- Từ điển Nhật - Việt
絶対的
Xem thêm các từ khác
-
絶対的無効契約
Mục lục 1 [ ぜったいてきむこうけいやく ] 1.1 adv 1.1.1 hợp đồng vô hiệu tuyệt đối 2 Kinh tế 2.1 [ ぜったいてきむこうけいやく... -
絶対粘度
Kỹ thuật [ ぜったいねんど ] độ dính tuyệt đối [absolute viscosity] -
絶対番地
Tin học [ ぜったいばんち ] địa chỉ tuyệt đối [absolute address] Explanation : Còn gọi là địa chỉ trực tiếp. Trong một... -
絶対誤差
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ぜったいごさ ] 1.1.1 sai lệch tuyệt đối [absolute error] 2 Tin học 2.1 [ ぜったいごさ ] 2.1.1 lỗi... -
絶対温度
Kỹ thuật [ ぜったいおんど ] nhiệt độ tuyệt đối [absolute temperature] -
絶対測定
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ぜったいそくてい ] 1.1.1 kích thước tuyệt đối [absolute measurement] 1.2 [ ぜったいそくてい ]... -
絶対湿度
Tin học [ ぜったいしつど ] độ ẩm tuyệt đối [absolute humidity] -
絶対期日
Kinh tế [ ぜったいきじつ ] kỳ hạn tuyệt đối Category : 取引(売買) Explanation : 信用取引は、証券会社から「信用の供与」である「融資」を受けて、その融資資金を使って株式の取引をおこなうことをいう。絶対信用取引において、融資をうけた場合、融資資金は最長6カ月間借りることができる。///証券会社に対して、その融資資金を返済しなくてはならない最終日のことを絶対期日と呼んでいる。 -
絶対最大定格
Kỹ thuật [ ぜったいさいだいていかく ] mức tối đa tuyệt đối [absolute maximum rating] -
絶交
[ ぜっこう ] n sự tuyệt giao/ tuyệt giao/chấm dứt quan hệ -
絶交する
[ ぜっこうする ] n tuyệt giao/cắt đứt quan hệ 金の貸し借りが原因で、友人と絶交する人が多い。: Có nhiều người... -
絶命
[ ぜつめい ] adj-na, adj-no tuyệt mệnh -
絶やす
Mục lục 1 [ たやす ] 1.1 v5s 1.1.1 tuyệt diệt/diệt trừ tận gốc 1.1.2 dập (lửa) [ たやす ] v5s tuyệt diệt/diệt trừ tận... -
絶倫
Mục lục 1 [ ぜつりん ] 1.1 n 1.1.1 sự tuyệt luân/sự vô địch/sự vô song 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 tuyệt luân/vô địch/vô song... -
絶縁
[ ぜつえん ] n sự cô lập/sự cách ly -
絶縁する
[ ぜつえんする ] vs cô lập/cách ly -
絶縁増幅器
Tin học [ ぜつえんぞうふくき ] âm ly đã cách điện [isolated amplifier] -
絶縁体
Tin học [ ぜつえんたい ] vật cách điện/chất cách điện [insulator] -
絶縁抵抗計
Kỹ thuật [ ぜつえんていこうけい ] đồng hồ đo điện trở [insulation resistance tester] -
絶頂
[ ぜっちょう ] n tuyệt đỉnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.