Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

網目構造

Kỹ thuật

[ もうめこうぞう ]

cấu trúc mạng lưới [network structure]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 網袋

    [ あみぶくろ ] n túi lưới 網袋に果物を入れる: để hoa quả vào trong túi lưới
  • 網識別子

    Tin học [ もうしきべつし ] định danh mạng [network identifier]
  • 網膜

    [ もうまく ] n võng mạc
  • 網膜剥離

    [ もうまくはくり ] n bệnh sưng võng mạc
  • 網掛け

    [ あみがけ ] n Đường gạch bóng trên hình vẽ
  • 網戸

    [ あみど ] n cửa lưới
  • 綴じる

    [ とじる ] v1 sắp thành từng tập/xếp thành tập この手紙はファイルに綴じておいてくれ。: Hãy xếp những bức thư...
  • 綴じ目

    [ とじめ ] n đường nối giữa hai mép vải
  • 綴り

    [ つづり ] n sự đánh vần 「ミシシッピー」の綴りはよく間違えられる。: Từ \"Mississippi\" thường hay bị đánh vần...
  • 綴り字

    [ つづりじ ] n sự đánh vần
  • 綴れ織り

    [ つづれおり ] n Thảm thêu (dệt bằng tay)
  • 綴れ錦

    [ つづれにしき ] n Gấm thêu kim tuyến (dệt bằng tay)
  • 綺羅星

    [ きらぼし ] n sao lấp lánh きら星のように居並ぶ外国の使臣たち :các đại sứ ngoại quốc đứng xếp hàng oai vệ...
  • 綺麗な

    Mục lục 1 [ きれいな ] 1.1 n 1.1.1 đẹp mắt 1.1.2 đẹp [ きれいな ] n đẹp mắt đẹp
  • 綻びる

    [ ほころびる ] v1 rách/bục/hỏng ズボンのお尻は綻びた。: Cái quần của tôi bị rách mông.
  • 綽名

    [ あだな ] n tên hiệu/biệt hiệu/tên giễu/ních/nickname
  • 綿

    Mục lục 1 [ めん ] 1.1 n 1.1.1 bông/tơ sống 2 [ わた ] 2.1 n 2.1.1 sợi bông/vải bông/bông/cotton 2.1.2 bông gòn 3 Kỹ thuật 3.1...
  • 綿密

    Mục lục 1 [ めんみつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 cẩn thận/tỉ mỉ/chi tiết/kỹ lưỡng 1.2 n 1.2.1 sự cẩn thận/sự tỉ mỉ/sự chi tiết/sự...
  • 綿布

    Mục lục 1 [ めんぬの ] 1.1 n 1.1.1 vải bông 2 [ めんぷ ] 2.1 n 2.1.1 vải cốt tông [ めんぬの ] n vải bông [ めんぷ ] n vải...
  • 綿入れ

    Mục lục 1 [ わたいれ ] 1.1 n 1.1.1 lót bông 1.1.2 áo bông [ わたいれ ] n lót bông áo bông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top