Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

総資本

Kinh tế

[ そうしほん ]

tổng tài sản [total assets (total liabilities + equity)]
Category: Tài chính [財政]
Explanation: Tổng nợ + giá trị tài sản.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 総資本回転率

    Kinh tế [ そうしほんかいてんりつ ] Vòng quay tổng tài sản [Turnover of total capital used(Turnover of total asset)] Category : 財務分析...
  • 総重量

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ そうじゅうりょう ] 1.1.1 trọng lượng cả bì [gross weight] 1.2 [ そうじゅうりょう ] 1.2.1 trọng...
  • 総量

    Kinh tế [ そうりょう ] tổng khối lượng [total volume] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 総量規制

    Kinh tế [ そうりょうきせい ] sự điều chỉnh giá trị giao dịch của chính phủ/quy chế tổng lượng [regulation (by government)...
  • 総連合会

    [ そうれんごうかい ] n tổng liên đoàn
  • 総排気量

    Kỹ thuật [ そうはいきりょう ] tổng lượng khí thải Category : ô tô [自動車] Explanation : 各シリンダーの容積を合計したもの。エンジンの大きさを比較する目安となっている。単に排気量といえば普通は総排気量を指す。
  • 総本部

    [ そうほんぶ ] n tổng bộ
  • 総支配人

    Kinh tế [ そうしはいにん ] tổng giám đốc [general manager] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 総数

    Mục lục 1 [ そうすう ] 1.1 n 1.1.1 tổng số 2 Tin học 2.1 [ そうすう ] 2.1.1 tổng/tổng số [count/total (number)] [ そうすう...
  • 総括

    Mục lục 1 [ そうかつ ] 1.1 n 1.1.1 tổng quát 1.1.2 tổng kết 1.1.3 sự tổng hợp/sự tóm lại/sự khái quát [ そうかつ ] n...
  • 総括する

    [ そうかつする ] n đúc kết
  • 総括価格

    Mục lục 1 [ そうかつかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá gộp 2 Kinh tế 2.1 [ そうかつかかく ] 2.1.1 giá xô/giá gộp [blanket price/lumpsum...
  • 総括保険証券

    Kinh tế [ そうかつほけんしょうけん ] đơn bảo hiểm bao [blanked policy] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 総括保険(証券)

    [ そうかつほけん(しょうけん) ] n đơn bảo hiểm bao
  • 総括保険料

    Mục lục 1 [ そうかつほけんりょう ] 1.1 n 1.1.1 phí bảo hiểm khoán 2 Kinh tế 2.1 [ そうかつほけんりょう ] 2.1.1 phí bảo...
  • 総括値段

    Mục lục 1 [ そうかつねだん ] 1.1 n 1.1.1 giá gộp 2 Kinh tế 2.1 [ そうかつねだん ] 2.1.1 giá xô/giá gộp [blanket price/lumpsum...
  • 総括的に規定する

    Kinh tế [ そうかつてきにきていする ] Quy định một cách tổng quát Category : Luật
  • 総括運賃用船

    Kinh tế [ そうかつうんちんようせん ] thuê tàu bao [lumpsum charter] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 総書記

    [ そうしょき ] n tổng thư ký
  • 締まる

    [ しまる ] v5r vững chắc/chắc chắn/rắn chắc 彼は筋肉が締まっている。: Anh ta có cơ bắp rắn chắc.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top