Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

聖地

Mục lục

[ せいち ]

n

thánh địa
phúc địa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 聖賢

    Mục lục 1 [ せいけん ] 1.1 n 1.1.1 vương giả 1.1.2 thánh nhân 1.1.3 thánh kinh [ せいけん ] n vương giả thánh nhân thánh kinh
  • 聖霊

    [ せいれい ] n thánh linh/linh thiêng
  • 聖者

    [ せいじゃ ] n thánh nhân
  • 聖母

    [ せいぼ ] n thánh mẫu/đức mẹ đồng trinh
  • 聖戦

    [ せいせん ] n thánh chiến
  • 聖教

    [ せいきょう ] n thánh đạo
  • 聖書

    Mục lục 1 [ せいしょ ] 1.1 n 1.1.1 thánh kinh 1.1.2 kinh thánh [ せいしょ ] n thánh kinh kinh thánh 聖書を読む: đọc kinh thánh
  • 遂に

    [ ついに ] adv cuối cùng 委員会はついに何も決めずじまいだった. :Cuối cùng, ủy ban cũng chẳng quyết định được...
  • 遂げる

    Mục lục 1 [ とげる ] 1.1 v1 1.1.1 thực hiện 1.1.2 đạt tới/đạt được [ とげる ] v1 thực hiện 生涯何一つ善い行いをしなかった者は、けだもののような悲惨な死を遂げる。 :Anh...
  • 遂行

    [ すいこう ] n sự hoàn thành/thành quả/thành tích/hoàn thành
  • 遂行する

    Mục lục 1 [ すいこうする ] 1.1 vs 1.1.1 thi hành/thực hiện 1.1.2 hoàn thành/làm xong/đạt tới [ すいこうする ] vs thi hành/thực...
  • Mục lục 1 [ みち ] 1.1 n 1.1.1 phương tiện/cách thức 1.1.2 lĩnh vực 1.1.3 đường đi 1.1.4 đường 1.1.5 đạo 1.1.6 con đường/con...
  • 道ならぬ恋

    [ みちならぬこい ] n tình yêu lầm đường lạc lối/tình yêu mù quáng
  • 道に詳しい

    [ みちにくわしい ] exp rành đường/thạo đường
  • 道に迷う

    Mục lục 1 [ みちにまよう ] 1.1 exp 1.1.1 lầm lạc 1.1.2 lạc lối 1.1.3 lạc đường [ みちにまよう ] exp lầm lạc lạc lối...
  • 道に浸水する

    [ みちにしんすいする ] exp nước ngập đường
  • 道場

    [ どうじょう ] n, arch sàn đấu võ
  • 道徳

    Mục lục 1 [ どうとく ] 1.1 n 1.1.1 đạo đức 1.1.2 đạo [ どうとく ] n đạo đức đạo
  • 道徳的

    [ どうとくてき ] n đạo hạnh
  • 道化る

    [ どうける ] exp đùa giỡn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top