- Từ điển Nhật - Việt
肉体労働
[ にくたいろうどう ]
n
Lao động chân tay
- 彼の職歴は肉体労働から重役まであらゆる範囲にわたる :Trong bản lý lịch của anh ta, anh ta làm rất nhiều loại công việc từ lao động chân tay đến làm giám đốc
- 不法就労者の頼みの綱となっている肉体労働の仕事を得る :Nhận công việc lao động chân tay mà chủ yếu dựa vào những người làm việc trái pháp luật
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
肉体労働者
[ にくたいろうどうしゃ ] n Người lao động chân tay 下級の肉体労働者 :Người lao động chân tay thuộc tầng lớp... -
肉体美
[ にくたいび ] n Vẻ đẹp cơ thể 男性肉体美の写真撮影 :Bức tranh về vẻ đẹp cơ thể đàn ông 肉体美の理想 :Lý... -
肉刺
[ まめ ] n bỏng rộp まめがつぶれた. :Vết bỏng bị vỡ ra まめができる :Bị bỏng/ bị phồng giộp -
肉切り庖丁
[ にくきりぼうちょう ] n Dao thái thịt -
肉を細かく切る
[ にくをこまかくきる ] n thái thịt -
肉を焼く
[ にくをやく ] n nướng thịt -
肉を挽く
Mục lục 1 [ にくをひく ] 1.1 n 1.1.1 bằm 1.1.2 băm [ にくをひく ] n bằm băm -
肉的
[ にくてき ] n Thuộc về cơ thể 肉的でない :Không thuộc về cơ thể -
肉筆
[ にくひつ ] n chữ viết tay (人)の肉筆の手紙 :Lá thư viết tay của (ai đó) 署名入りの肉筆の原稿 :Nguyên... -
肉細
Mục lục 1 [ にくぼそ ] 1.1 n 1.1.1 Kiểu chữ nét thanh (trong đánh máy), thịt lá 1.1.2 Kiểu chữ nét thanh (trong đánh máy) [... -
肉缶詰
[ にくかんづめ ] adj thịt hộp -
肉眼
[ にくがん ] n mắt thường/mắt thịt/con mắt thiển cận 肉眼では見えないほど素早く: quá nhanh đến nỗi mắt thường... -
肉用種
[ にくようしゅ ] n Các loại súc vật nuôi lấy thịt -
肉界
[ にくかい ] n thế giới trần tục/thế giới nhục dục -
肉牛
[ にくぎゅう ] n Bò nuôi để lấy thịt クローン技術による優良な肉牛の育成実用化 :Phát triển việc nuôi bò để... -
肉盛溶接
Kỹ thuật [ にくもりようせつ ] sự hàn nổi mối hàn [overlaying] -
肉芽
Mục lục 1 [ にくが ] 1.1 n 1.1.1 Sự kết hạt (ở thực vật), khối u 1.1.2 Sự kết hạt (ở thực vật) [ にくが ] n Sự kết... -
肉鍋
[ にくなべ ] n nồi để ninh thịt/món thịt hầm -
肉類
[ にくるい ] n Loại thịt その飼育場の肉類の販売停止を命じる :Ra lệnh ngừng bán thịt nuôi ở trang trại đó 乳製品と肉類を混ぜることの禁止 :Không... -
肉食
[ にくしょく ] n sự ăn thịt 彼は20年間ベジタリアンだったのに、肉食に逆戻りした :Anh ấy đã ăn chay được...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.