Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

自閉症

[ じへいしょう ]

n

bệnh tự kỷ/bệnh tự kỷ ám thị
Ghi chú: căn bệnh hay xảy ra đặc biệt ở trẻ em, làm cho không còn có thể giao tiếp hay xây dựng mối quan hệ với người khác.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自虐的

    [ じぎゃくてき ] adj-na tự giày vò
  • 自棄

    Mục lục 1 [ じき ] 1.1 n 1.1.1 sự thất vọng/sự tuyệt vọng 2 [ やけ ] 2.1 n 2.1.1 sự liều mạng vì tuyệt vọng [ じき ] n...
  • 自殺

    Mục lục 1 [ じさつ ] 2 / TỰ SÁT / 2.1 n 2.1.1 sự tự sát/sự tự tử [ じさつ ] / TỰ SÁT / n sự tự sát/sự tự tử 恋愛問題で自殺する:...
  • 自殺する

    Mục lục 1 [ じさつ ] 1.1 vs 1.1.1 tự sát 2 [ じさつする ] 2.1 vs 2.1.1 quyên sinh [ じさつ ] vs tự sát [ じさつする ] vs quyên...
  • 自殺未遂

    [ じさつみすい ] n tự tử nhưng không thành/tự tử hụt
  • 自民党

    [ じみんとう ] n đảng tự do dân chủ
  • 自決

    Mục lục 1 [ じけつ ] 1.1 n 1.1.1 tự quyết 1.1.2 tự giải quyết [ じけつ ] n tự quyết tự giải quyết
  • 自治

    Mục lục 1 [ じち ] 1.1 n 1.1.1 tự trị 1.1.2 sự tự trị [ じち ] n tự trị sự tự trị
  • 自治体

    Kinh tế [ じちたい ] chính quyền địa phương [regional governments] Category : Tài chính [財政]
  • 自治区

    [ じちく ] n khu vực tự trị その自治区からの撤退: thoát ra từ khu vực tự trị 自治区での軍事活動を中止する: dừng...
  • 自治権

    [ じちけん ] n quyền tự trị
  • 自活

    [ じかつ ] n cuộc sống độc lập 彼は生まれつき目が見えないが自活している :Anh ấy bị mù bẩm sinh nhưng anh ấy...
  • 自滅

    [ じめつ ] n sự tự chuốc lấy diệt vong/sự tự diệt/ sự tự tử/ sự tự vẫn/ sự hủy diệt
  • 自滅する

    [ じめつ ] vs tự tử/tự vẫn/ tự sát
  • 自惚れ

    [ うぬぼれ ] n sự tự mãn/sự tự phụ/sự tự kiêu/sự kiêu căng/sự kiêu ngạo うぬぼれが強い :Đầy sự tự kiêu
  • 自惚れる

    [ うぬぼれる ] v1 tự mãn/tự phụ/tự kiêu/kiêu căng/ngạo mạn/ra vẻ ta đây 彼女は町内で指折りの美人だとうぬぼれている.:Cô...
  • 自我

    [ じが ] n tự mình 彼は自我の塊で、いつも自分のことばかり話していた :Anh ta rất tự đề cao mình nên lúc nào...
  • 自明

    Mục lục 1 [ じめい ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 rành mạch/rõ ràng 1.2 n 1.2.1 sự rành mạch/sự rõ ràng [ じめい ] adj-na, adj-no rành...
  • 自愛

    [ じあい ] n tự ái
  • 自慢

    Mục lục 1 [ じまん ] 1.1 n 1.1.1 sự tự kiêu/ sự khoe khoang 1.1.2 sự khoác lác 1.1.3 phách [ じまん ] n sự tự kiêu/ sự khoe...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top