Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

舫杭

[もやいぐい]

Cọc thuyền/ cọc neo thuyền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 [ すず ] 1.1 n 1.1.1 chuông/cái chuông/quả chuông 2 [ れい ] 2.1 n 2.1.1 số không [ すず ] n chuông/cái chuông/quả chuông...
  • 鈴をならす

    [ れいをならす ] n rung chuông
  • 鈴を震える

    [ れいをふるえる ] n rung chuông
  • 鈴蘭

    [ すずらん ] n lan chuông
  • 鈴虫

    [ すずむし ] n dế/con dế
  • 鈴東船

    [ れいひがしせん ] n tàu lạnh
  • 舶用機関

    [ はくようきかん ] n Động cơ thuyền
  • 舶来

    Mục lục 1 [ はくらい ] 1.1 adj-no 1.1.1 nhập khẩu 1.2 n 1.2.1 sự nhập khẩu/sự ngoại lai [ はくらい ] adj-no nhập khẩu n sự...
  • 舶来品

    [ はくらいひん ] n hàng nhập khẩu
  • 舷側直渡し

    Kinh tế [ げんそくじきわたし ] chuyển mạn [overside delivery] Category : Giao hàng
  • 舷窓

    [ げんそう ] n Lỗ cửa/ô cửa ガラス製の舷窓: Ô cửa kính 舷窓を開ける: Mở ô cửa
  • 舷頭

    [ げんとう ] n Mạn thuyền
  • Mục lục 1 [ ふね ] 1.1 adj 1.1.1 tàu bè 1.2 n 1.2.1 tàu/thuyền 1.3 n 1.3.1 thuyền bè [ ふね ] adj tàu bè n tàu/thuyền n thuyền bè
  • 船で行く

    Mục lục 1 [ ふねでいく ] 1.1 n 1.1.1 đi thuyền 1.1.2 đi tầu [ ふねでいく ] n đi thuyền đi tầu
  • 船に乗る

    Mục lục 1 [ ふねにのる ] 1.1 n 1.1.1 đi thuyền 1.1.2 đi tầu [ ふねにのる ] n đi thuyền đi tầu
  • 船に酔う

    Mục lục 1 [ ふねによう ] 1.1 n 1.1.1 say tàu 1.1.2 say sóng [ ふねによう ] n say tàu say sóng
  • 船の容積

    [ ふねのようせき ] n dung tích tàu
  • 船のテント

    [ ふねのてんと ] n mui thuyền
  • 船の荷敷

    Mục lục 1 [ ふねのにしき ] 1.1 n 1.1.1 chèn lót tàu 2 Kinh tế 2.1 [ ふねのにしき ] 2.1.1 chèn lót tàu [ship dunnage] [ ふねのにしき...
  • 船の抑留

    Kinh tế [ ふねのよくりゅう ] lưu tàu [detention] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top