Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

苦手

[ にがて ]

n, adj-na

kém/yếu
(人)にお世辞を言うのが苦手だ: Nói nịnh người khác thì tôi kém lắm
フランス語の授業は好きだが、つづりと文法は苦手だ: Tôi rất thích giờ học tiếng Pháp nhưng đánh vần và ngữ pháp thì tôi còn yếu lắm
覚えるのが苦手だ: Trí nhớ của tôi kém lắm
大多数の男性は裁縫が苦手だ: Đa số đàn ông là yếu kém trong việc khâu v

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ きっさき ] n đầu thanh gươm/mũi gươm
  • 鋭い

    Mục lục 1 [ するどい ] 1.1 n 1.1.1 sắc bén 1.2 adj 1.2.1 sắc/nhọn/sắc nhọn/sắc sảo/ưu việt/đau nhói [ するどい ] n sắc...
  • 鋭利

    [ えいり ] n, adj-na sắc bén カーテンは鋭利なナイフで切り裂かれていた。: Cái rèm được cắt bằng một con dao sắc.
  • 鋭角

    Mục lục 1 [ えいかく ] 1.1 n 1.1.1 góc nhọn 2 Kỹ thuật 2.1 [ えいかく ] 2.1.1 góc nhọn [acute angle] [ えいかく ] n góc nhọn...
  • 鋭気

    [ えいき ] n nhuệ khí/chí khí 若者の鋭気: nhuệ khí tuổi trẻ (人)の鋭気をくじく: làm ai nhụt chí...
  • 鋭敏

    Mục lục 1 [ えいびん ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhạy bén/nhanh nhạy/sắc bén/thấu hiểu/nhạy cảm/nhanh nhẹn/thính (tai, mũi)/minh mẫn...
  • 鋭敏な

    [ えいびんな ] n gai
  • 英大文字

    Tin học [ えいおおもじ ] chữ hoa [upper-case letters]
  • 英字

    Tin học [ えいじ ] ký tự Roman/ký tự chữ [Roman letter/alphabetic character] Explanation : Trong ấn loát, đây là một kiểu chữ...
  • 英字コード

    Tin học [ えいじコード ] mã ký tự chữ [alphabetic code]
  • 英字コード化集合

    Tin học [ えいじコードかしゅうごう ] tập ký tự đã được mã hoá/bộ ký tự đã được mã hoá [alphabetic coded set]
  • 英字集合

    Tin học [ えいじしゅうごう ] tập ký tự chữ/bộ ký tự chữ [alphabetic character set]
  • 英小文字

    Tin học [ えいこもじ ] ký tự thường/ký tự không viết hoa [lower-case letters]
  • 英会話

    [ えいかいわ ] n hội thoại tiếng Anh 彼は英会話が得意だ。: Anh ta giỏi hội thoại bằng tiếng Anh. 英会話学校: Trường...
  • 英ポンド

    Kinh tế [ えいぽんど ] đồng xtéc-ling/đồng bảng Anh [sterling]
  • 英ポンド地域

    Kinh tế [ えいぽんどちいき ] khu vực xtéc-ling/khu vực bảng Anh [sterling area]
  • 英ポンドプール

    Kinh tế [ えいぽんどぷーる ] tổng quĩ xtéc-ling [sterling pool]
  • 英トン

    Kinh tế [ えいとん ] tấn dài [gross ton/long ton]
  • 英和

    [ えいわ ] n Anh - Nhật 英和辞典を手元に置いておく : giữ từ điển Anh - Nhật trong tay 英和辞典: từ điển Anh Nhật
  • 英国俳句協会

    [ えいこくはいくきょうかい ] n Hiệp hội Haiku Anh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top