- Từ điển Nhật - Việt
草原
Mục lục |
[ くさはら ]
n
thảo nguyên
- ロシアの大草原: thảo nguyên rộng lớn của nước Nga
- 広々と開けた草原: thảo nguyên trải dài tít tắp
- 高地草原 :thảo nguyên trên cao nguyên
- 南米の大草原: thảo nguyên rộng lớn của Nam Mỹ
- 草原に落ちる影: bóng râm trên thảo nguyên
đồng cỏ
[ そうげん ]
n
thảo nguyên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
草の葉
[ くさのは ] n cọng cỏ/lá cỏ 草の葉1枚: một cọng cỏ 草の葉身: thân cọng cỏ -
草の根民主主義
[ くさのねみんしゅしゅぎ ] n chủ nghĩa dân chủ thường dân 草の根民主主義の活発な例を国中に示す: thể hiện ở... -
草の木
[ くさのき ] n cỏ cây -
草ぶきの家
[ くさぶきのいえ ] n nhà lá -
草双紙
くさぞうし ―ざうし 3 【草双紙】 Truyện có tranh minh họa, khởi nguồn từ thời Edo -
草子
[ ぞうし ] n truyện 仮名草子: truyện bằng chữ Katakana 枕草子: truyện gối đầu -
草履
[ ぞうり ] n dép bằng cỏ 草履をはく[はいている] :Đi dép làm bằng cỏ. -
草屋
[ くさや ] n túp lều cỏ/lều tranh -
草屋根
[ くさやね ] n mái nhà lợp cỏ -
草地
[ くさち ] n Bãi cỏ/đồng cỏ 乾いた黄色い草地: đồng cỏ vàng khô 草地に吹く風: gió thổi trên đồng cỏ 草地維持:... -
草刈り
[ くさかり ] n sự cắt cỏ/cắt cỏ 草刈りがまを使う: dùng máy cắt cỏ 手動式草刈り機: máy cắt cỏ cầm tay 草刈り作業員:... -
草刈機
Kỹ thuật [ くさかりき ] máy cắt cỏ Category : nông nghiệp [農業] -
草を抜く
[ くさをぬく ] n nhổ cỏ -
草むら
Mục lục 1 [ くさむら ] 1.1 n 1.1.1 bụi cây 1.1.2 bụi [ くさむら ] n bụi cây bụi -
草冠
[ くさかんむり ] n mũ miện bằng cỏ -
草稿
[ そうこう ] n lời chi chú/bản thảo -
草笛
[ くさぶえ ] n ống sáo làm từ cỏ 草笛を吹く: thổi ống sáo làm từ cỏ -
草箒
[ くさぼうき ] n cây đậu chổi -
草花
[ くさばな ] n hoa cỏ/hoa dại/hoa đồng nội 花壇用の草花: hoa cỏ (hoa dại) để cắm 草花の栽培者: người trồng hoa cỏ... -
草食
[ そうしょく ] n sự ăn cỏ 草食動物: động vật ăn cỏ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.