Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

荘重

Mục lục

[ そうちょう ]

n

sự trang trọng
彼は荘重な口調で開会の辞を述べた. :Anh ta phát biểu khai mạc bằng giọng điệu rất trang trọng.
儀式はきわめて荘重に執り行なわれた. :Nghi lễ được cử hành rất trang trọng.

adj-na

trang trọng
華麗荘重な素晴らしい光景 :Quang cảnh nguy nga tráng lệ
荘重な儀式 :Nghi lễ trang trọng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 [ かぎ ] 1.1 n 1.1.1 khoá/cái chìa khoá/chìa khóa 1.1.2 chốt 2 Tin học 2.1 [ かぎ ] 2.1.1 chìa khoá [key] [ かぎ ] n khoá/cái...
  • 鍵の穴

    [ かぎのあな ] n ổ khóa
  • 鍵の配布

    Tin học [ かぎのはいふ ] phân phối khóa/phân bổ khóa/phân phát khóa [key distribution]
  • 鍵をねじる

    [ かぎをねじる ] n vặn khoá
  • 鍵をかける

    [ かぎをかける ] n khóa cửa
  • 鍵を開ける

    [ かぎをあける ] n mở khóa
  • 鍵穴

    [ かぎあな ] n lỗ khoá/ổ khóa 鍵を鍵穴から(引き)抜く: rút khóa ra khỏi ổ 鍵穴からのぞく: nhòm qua lỗ khóa 鍵穴に目をくっつけて:...
  • 鍵管理

    Tin học [ かぎかんり ] quản lý khóa [key management]
  • 鍵盤

    Mục lục 1 [ けんばん ] 1.1 n 1.1.1 phím đàn 1.1.2 phím 1.1.3 Bàn phím 2 Tin học 2.1 [ けんばん ] 2.1.1 bàn phím [keyboard] [ けんばん...
  • 鍵損危険

    Kinh tế [ かぎそんきけん ] rủi ro móc hàng [risk of hook damage]
  • 鍵束

    [ かぎたば ] n Chùm chìa khóa 鍵束のジャラジャラいう音: âm thanh leng keng của chùm chìa khóa 大きな鍵束: chùm chìa khóa...
  • 荒城

    [ こうじょう ] n thành đổ nát/thành hoang phế 荒城を復元する: Phục hồi (phục chế, trùng tu) lại thành đổ nát (thành...
  • 荒原

    [ こうげん ] n Nơi hoang dã/đất hoang/vùng hoang sơ
  • 荒っぽい

    [ あらっぽい ] adj thô lỗ/mạnh bạo/khiếp đảm 彼は言葉遣いが荒っぽい。: Anh ta ăn nói rất thô lỗ. 息子は荒っぽい運転をする。:...
  • 荒い

    [ あらい ] adj gấp gáp/dữ dội/khốc liệt/thô bạo 今日は波が荒い。: Hôm nay sóng dữ dội. 彼は部下の使い方が荒い。:...
  • 荒す

    [ あらす ] v5s phá huỷ/gây thiệt hại/phá 野生の動物たちは作物を荒らした。: Thú hoang phá hoa màu. 大水に田畑を荒らされた。:...
  • 荒廃

    [ こうはい ] n sự phá huỷ/sự tàn phá/phá huỷ/tàn phá/hủy hoại
  • 荒廃する

    [ こうはい ] vs phá huỷ/tàn phá 戦争続きでその小国は完全に荒廃してしまった。: Do chiến tranh liên miên nên quốc gia...
  • 荒仕上げ

    Kỹ thuật [ あらしあげ ] mài thô [rough finishing]
  • 荒仕事

    [ あらしごと ] n công việc vất vả, cực nhọc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top