Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ ねぎ ]

n

hành

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 著しい

    [ いちじるしい ] adj đáng kể 電子工業は近年著しい進歩を遂げた。: Những năm gần đây, công nghiệp điện tử đã...
  • 著す

    [ あらわす ] v5s viết/xuất bản その教授は歴史の本を何冊著している。: Vị giáo sư đó đã viết một vài cuốn sách...
  • 著名

    Mục lục 1 [ ちょめい ] 1.1 n 1.1.1 sự trứ danh 1.2 adj-na 1.2.1 trứ danh/nổi tiếng [ ちょめい ] n sự trứ danh adj-na trứ danh/nổi...
  • 著作

    Mục lục 1 [ ちょさく ] 1.1 v5s 1.1.1 tác giả 1.2 n 1.2.1 trước tác [ ちょさく ] v5s tác giả n trước tác
  • 著作する

    [ ちょさくする ] n làm sách
  • 著作家

    [ ちょさくか ] n Nhà văn/tác giả
  • 著作物

    [ ちょさくぶつ ] n sách/tác phẩm
  • 著作集

    Tin học [ ちょさくしゅう ] tập hợp [collection]
  • 著作者

    [ ちょさくしゃ ] n Nhà văn/tác giả
  • 著作権

    Mục lục 1 [ ちょさくけん ] 1.1 n 1.1.1 Bản quyền 2 Kinh tế 2.1 [ ちょさくけん ] 2.1.1 quyền tác giả/bản quyền [copyright]...
  • 著作権侵害

    Tin học [ ちょさくけんしんがい ] vi phạm bản quyền [copyright infringement/piracy]
  • 著作権図書館

    Tin học [ ちょさくけんとしょかん ] thư viện bản quyền [copyright library]
  • 著作権登録図書館

    Tin học [ ちょさくけんとうろくとしょかん ] thư viện bản quyền [copyright library]
  • 著作権法

    [ ちょさくけんほう ] n luật bản quyền
  • 著作権所有

    [ ちょさくけんしょゆう ] n Bản quyền
  • 著作文体

    [ ちょさくぶんたい ] n văn phong
  • 著わす

    [ あらわす ] v5s viết/xuất bản 本名(で著わした本): sách viết đề tên thật (không phải bút danh)
  • 著剤する

    [ ちょざいする ] v5s pha thuốc
  • 著述家

    [ ちょじゅつか ] n nhà văn
  • 著述業

    [ ちょじゅつぎょう ] n nghề viết văn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top