Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

蓄積

[ ちくせき ]

n

sự tích luỹ/sự lưu trữ
長期にわたる農薬の体内蓄積 :Quá trình tích lũy lâu dài các chất nông dược trong cơ thể con người
我々は蓄積効果不明の様々な化学物質を食物を通じて体内に取り入れている. :Trong bữa ăn, chúng ta thường tích lũy rất nhiều các loại hóa chất đa dạng khác nhau mà hiệu quả của chúng đôi khi chính chúng ta cũng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蓄積する

    Mục lục 1 [ ちくせき ] 1.1 vs 1.1.1 tích luỹ/lưu trữ 2 [ ちくせきする ] 2.1 vs 2.1.1 tích trữ [ ちくせき ] vs tích luỹ/lưu...
  • 蓄積管

    Tin học [ ちくせきかん ] ống lưu trữ [storage tube]
  • 蓄音機

    [ ちくおんき ] v1 máy hát
  • 蓄財

    Kinh tế [ ちくざい ] sự tích cóp tiền của/sự tích góp tiền của [moneymaking] Explanation : 財産をたくわえること。
  • 蓄膿症

    [ ちくのうしょう ] n viêm xoang mũi 胆嚢蓄膿症 :viêm túi mật 上顎洞蓄膿症 :viêm hàm trên
  • 蓄電

    Mục lục 1 [ ちくでん ] 1.1 vs 1.1.1 tụ điện 1.1.2 điện tích 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちくでん ] 2.1.1 sự nạp điện [charge] [ ちくでん...
  • 蓄電池

    [ ちくでんち ] n pin tích điện 蓄電池に充電する :sạc điện vào pin 連続蓄電池モニター :máy sạc pin liên tục
  • Mục lục 1 [ ふた ] 1.1 n 1.1.1 vung 1.1.2 nắp 1.1.3 cái nắp nồi [ ふた ] n vung nắp cái nắp nồi
  • 蓋を閉める

    [ ふたをしめる ] exp đậy vung/đậy nắp
  • [ つた ] n Cây trường xuân
  • 蔬菜

    [ そさい ] n rau 蔬菜園芸 :nghệ thuật làm vườn 蔬菜花卉園芸学研究室 :Viện nghiên cứu về rau và nghệ thuật...
  • [ くら ] n nhà kho/sự tàng trữ/kho/cất trữ 蔵の整理をする: tu sửa nhà kho 蔵出しの酒: rượu mang ra từ nhà kho
  • 蔵出し指図書

    Kinh tế [ くらだしさしずしょ ] lệnh giao hàng/phiếu xuất kho [delivery order]
  • 蔵入れ

    [ くらいれ ] n sự lưu kho
  • 蔵置

    Mục lục 1 [ ぞうち ] 1.1 n 1.1.1 lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ ぞうち ] 2.1.1 lưu kho [storage] [ ぞうち ] n lưu kho Kinh tế [ ぞうち...
  • 蔵相

    [ ぞうしょう ] n bộ trưởng bộ tài chính (人)を極めて重要な蔵相のポストに起用する :Đưa ai đó lên làm chức...
  • 蔵書

    [ ぞうしょ ] n việc sưu tập sách/bộ sưu tập sách 彼は蔵書家です: anh ta là một nhà sưu tập sách
  • 蔵書する

    [ ぞうしょ ] vs sưu tập sách
  • 蔑ろ

    [ ないがしろ ] n Việc coi thường/sự khinh miệt 人をないがしろにしてはいけない. :Bạn không nên đối xử khinh miệt...
  • 蔑む

    [ さげすむ ] v5m coi thường/khinh miệt 人を蔑むな: không được coi thường người khác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top