Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

表決

[ ひょうけつ ]

n

biểu quyết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 表決権

    Mục lục 1 [ ひょうけつけん ] 1.1 n 1.1.1 quyền bỏ phiếu 1.1.2 quyền biểu quyết [ ひょうけつけん ] n quyền bỏ phiếu...
  • 表札

    Mục lục 1 [ ひょうさつ ] 1.1 vs 1.1.1 bảng tên gắn trước nhà 1.1.2 bảng gắn tên 1.2 n 1.2.1 biển tên (ở ngoài cửa) [ ひょうさつ...
  • 表情

    Mục lục 1 [ ひょうじょう ] 1.1 n 1.1.1 sự biểu lộ tình cảm 1.1.2 diện mạo/tình hình/cảnh tượng/vẻ bề ngoài [ ひょうじょう...
  • 表明

    Tin học [ ひょうめい ] sự xác nhận [assertion]
  • 表意文字

    Tin học [ ひょういもじ ] ký tự tượng hình/chữ tượng hình [ideogram/ideographic character]
  • 表敬

    [ ひょうけい ] n Sự lịch sự/sự nhã nhặn/ sự tôn kính 前大統領を表敬訪問する :tới thăm lịch sự cựu Tổng thống...
  • 表曲げ試験

    Kỹ thuật [ ひょうまげしけん ] thử nghiệm bẻ cong bề mặt [face bend test]
  • 衰える

    Mục lục 1 [ おとろえる ] 1.1 n 1.1.1 sa sút 1.2 v1 1.2.1 trở nên yếu/yếu đi/tàn tạ/suy nhược/suy tàn [ おとろえる ] n sa...
  • 衰亡

    [ すいぼう ] n sự suy vong/suy vong
  • 衰弱

    Mục lục 1 [ すいじゃく ] 1.1 v1 1.1.1 bệnh suy nhược 1.2 n 1.2.1 sự suy yếu/sự suy nhược/suy yếu/suy nhược [ すいじゃく...
  • 衰弱した

    [ すいじゃくした ] n ẻo lả
  • 衰微

    [ すいび ] n sự suy tàn/sự sa sút/sự suy vi 国力が~する: thế nước đã suy vi
  • 衰退する

    [ すいたいする ] n đồi trụy
  • 衰退期

    [ すいたいき ] n thời kỳ suy vong この塔はチャンパー王国の衰退期に建てられた。: Tháp chàm này được xây dựng trong...
  • 衷心

    [ ちゅうしん ] n sự thật tâm
  • 衷情

    [ ちゅうじょう ] n sự thật tâm/cảm xúc bên trong
  • [ えり ] n Cổ/cổ áo/ve áo 掛け衿: cổ áo có thể thay thế được えりにふけがたまっている: có nhiều gầu bám trên...
  • Mục lục 1 [ ぎょう ] 1.1 n 1.1.1 hàng 1.1.2 dòng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぎょう ] 2.1.1 hàng ngang/dòng [row] 3 Tin học 3.1 [ ぎょう ]...
  • 行き

    Mục lục 1 [ いき ] 1.1 n 1.1.1 đi 2 [ ゆき ] 2.1 n 2.1.1 sự đi lại [ いき ] n đi 博多行きの新幹線: Tàu Shinkansen đi Hakata...
  • 行きなさい

    [ いきなさい ] n hãy đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top