Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

裏面

Mục lục

[ うらめん ]

v5s

phản diện

[ りめん ]

v5s

mặt trái

Kỹ thuật

[ うらめん ]

mặt sau [back, rear, underside]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 裏表

    Mục lục 1 [ うらおもて ] 1.1 n 1.1.1 mặt trái/mặt sau 1.1.2 hai mang/hai mặt [ うらおもて ] n mặt trái/mặt sau 物語の裏表に気付く:...
  • 裏返し

    [ うらがえし ] n sự lộn ngược (từ trong ra ngoài) ポケットを裏返して糸くずを取る: lộn ngược túi để lấy các sợi...
  • 裏返す

    [ うらがえす ] v5s lộn từ trong ra ngoài/lộn từ đằng trái ra đằng phải (quần áo..)/lộn từ trái ra phải/lộn trái/lộn...
  • 裏門

    [ うらもん ] n cổng sau 裏門から入ってください: Hãy vào bằng cổng sau 学校の裏門 : Cổng sau của trường học 宮殿の裏門:...
  • 裏通り

    [ うらどおり ] n ngõ/ngõ hẻm/phố hẻm 危険だから、夜は裏通りに出てはいけない: Đừng đi đến những con ngõ hẻm...
  • 裏溶接

    Kỹ thuật [ うらようせつ ] sự hàn mặt sau [back welding]
  • 裏書

    Kinh tế [ うらがき ] ký hậu [endorsement/indorsement] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 裏書人

    Kinh tế [ うらがきにん ] người ký hậu [endorser/indorser] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 裏書保証付き

    Kinh tế [ うらがきほしょうつき ] được truy đòi [with recourse] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 裏書譲渡

    Kinh tế [ うらがきじょうと ] chuyển nhượng bằng ký hậu [transfer by endorsement (indorsement)] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 裏書手続費用

    Kinh tế [ うらがきてつづきひよう ] phí thủ tục ký hậu [endorsement/commission/indorsement commission] Category : Ngoại thương...
  • 裏書手続手数料

    Kinh tế [ うらがきてつづきてすうりょう ] phí thủ tục ký hậu [endorsement/commission/indorsement commission] Category : Ngoại...
  • 裏書手数料

    Kinh tế [ うらがきてすうりょう ] phí thủ tục ký hậu [endorsement/commission/indorsement commission] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 飢える

    [ うえる ] v1 đói/thèm/khao khát/khát 和食に飢える: thèm đồ ăn của Nhật 飢える国々からの絶えない援助を求める叫び:...
  • 飢餓

    Mục lục 1 [ きが ] 1.1 v1 1.1.1 đói kém 1.2 n 1.2.1 sự chết đói/chết đói/nạn đói [ きが ] v1 đói kém n sự chết đói/chết...
  • 飢餓一掃貧困解除

    [ きがいっそうひんこんかいじょ ] n xóa đói giảm nghèo
  • 飢饉

    [ ききん ] n năm mất mùa/nạn đói kém/nạn đói (人)を飢饉から救う: giúp đỡ ai thoát khỏi nạn đói 飢饉が襲ったとき、彼らは食物を求めて西へ向かった:...
  • 飢死に

    [ うえじに ] n sự chết đói/nạn chết đói 餓死に直面する:gặp nạn chết đói 45年の飢死はベトナム人の忘れない恐れです:...
  • 飢渇

    [ きかつ ] n sư đói khát/đói khát 飢渇に苦しむ: khổ sở vì đói khát
  • [ めし ] n, sl cơm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top