Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

西日本

[ にしにほん ]

n

Phần phía tây của quần đảo Nhật Bản
私は西日本のツアーの一環として昨日記念公園を訪れましたが、その時の気分といったら不思議なもので、大変悲しくも感動的でした。 :Ngày hôm qua, tôi đã đến thăm công viên tưởng niệm là một phần trong chuyến du lịch miền tây Nhật Bản, tôi có cảm xúc rất lạ, đó là buồn và xúc động.
西日本から東京近郊地区にかけて激しい雨を降らせる :Làm cho mưa lớn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ ふすま ] n màn kéo/tấm cửa kéo 襖は木で骨を組み、両面から紙や布を貼ったもの:Tấm màn kéo dùng gỗ làm khung màn...
  • 饗宴

    [ きょうえん ] n bữa tiệc/yến tiệc 公式の饗宴: Bữa tiệc chính thức 饗宴を催す: Tổ chức một bữa tiệc 就任披露の饗宴:...
  • 饑餓

    [ きが ] n sự chết đói/nạn đói
  • 饑饉

    [ ききん ] n nạn đói 長年の内戦による饑饉に直面する: đối mặt với nạn đói trong suốt những năm dài nội chiến...
  • 饑渇

    [ きかつ ] n sự đói khát/đói khát 人民は饑渇して: người dân đang đói khát
  • 饂飩

    [ うどん ] n, uk món Uđon 饂飩スープ: Súp Uđon 饂飩粉病: Món Uđon nấm bao bột うどんつゆとして使用する場合は出しつゆの2倍の分量の水で割る:...
  • 饂飩屋

    [ うどんや ] n Cửa hàng mì/hiệu Uđon そばはそば粉から、うどんやきしめんは普通の小麦粉からできてるの: Mì Soba...
  • 饂飩粉病

    [ うどんこびょう ] n mốc/nấm mốc シャワールームを使う毎に、ちょっと掃除するようにしてくれない?カビ(饂飩粉病)生えちゃって本当うんざりしてるのよ:...
  • 饅頭

    [ まんじゅう ] n bánh bao
  • 覚ます

    [ さます ] v5s đánh thức dậy/làm cho tỉnh lại
  • 覚え

    Mục lục 1 [ おぼえ ] 1.1 n 1.1.1 tự tin 1.1.2 kinh nghiệm 1.1.3 ghi nhớ/nhớ [ おぼえ ] n tự tin 料理なら胸に多少の覚えがある。:...
  • 覚えのない

    [ おぼえのない ] n lẩn thẩn
  • 覚える

    Mục lục 1 [ おぼえる ] 1.1 v1 1.1.1 học thuộc/nhớ 1.1.2 học 1.1.3 cảm thấy [ おぼえる ] v1 học thuộc/nhớ 僕はボブ・ディランの歌は全部覚えた。:...
  • 覚める

    [ さめる ] v1 tỉnh dậy/tỉnh giấc
  • 覚醒剤

    [ かくせいざい ] n chất kích thích 覚醒剤による家庭内暴力: bạo lực trong gia đình có nguyên nhân bởi chất kích thích...
  • 覚悟

    [ かくご ] n sự kiên quyết/sự sẵn sàng あらゆる危険に立ち向かう覚悟がある: có sự sẵn sàng đối mặt với mọi...
  • 覚悟する

    [ かくご ] vs kiên quyết/sẵn sàng あくまでも頑張ろうと覚悟して: kiên quyết cố gắng tới cùng 最悪の事態を覚悟する:...
  • 覚書

    Mục lục 1 [ おぼえがき ] 1.1 vs 1.1.1 bản ghi nhớ 2 Kinh tế 2.1 [ おぼえがき ] 2.1.1 bị vong lục/giác thư/bản ghi nhớ [memorandum]...
  • 覚書約款

    Kinh tế [ おぼえがきやっかん ] điều khoản ghi nhớ [memorandum clause]
  • [ かなめ ] n điểm thiết yếu/điểm chủ yếu/điểm chủ chốt 戦略的安定性の要: điểm chủ chốt của tính ổn định...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top