Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

親切

Mục lục

[ しんせつ ]

n

sự tốt bụng/sự tử tế/tốt bụng/tử tế

adj-na

tốt bụng/tử tế
親切・援助などに対して人にお礼の言いようもない :không thể nói hết lời cảm ơn đối với người đã đối đãi tử tế, đã giúp đỡ mình.
それはいいことをしたわね!きっとあなたの親切がありがたかったでしょうね。 :Như vậy thật là tuyệt vời! Chắc hẳn cô ấy sẽ rất biết ơn vì lòng tốt của bạn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 親切な

    Mục lục 1 [ しんせつな ] 1.1 adj-na 1.1.1 tử tế 1.1.2 thân thiết 1.1.3 khả ái 1.1.4 hiền hậu 1.1.5 hảo tâm [ しんせつな...
  • 親切心

    [ しんせつ しん ] n sự tử tế/lòng tốt/sự ân cần そういうことを親切心からやるものだろうか。 :Có phải cậu...
  • 親善

    [ しんぜん ] n sự thân thiện/thân thiện
  • 親和力

    Kỹ thuật [ しんわりょく ] lực hấp dẫn [affinity]
  • 親エントリ

    Tin học [ おやエントリ ] mục cha [parent-entry]
  • 親知らず

    [ おやしらず ] n răng khôn 親知らずを抜くんですか? :Anh định nhổ răng khôn của tôi đấy à? 親知らずを抜いてもらう :Nhổ...
  • 親睦

    [ しんぼく ] n sự thân thiết/tình bạn/gắn bó 親睦を計る: nâng cao tình thân thiết
  • 親類

    Mục lục 1 [ しんるい ] 1.1 n 1.1.1 thân thuộc 1.1.2 thân nhân 1.1.3 Họ hàng [ しんるい ] n thân thuộc thân nhân Họ hàng
  • 親衛隊

    [ しんえいたい ] n cận vệ
  • 親要素

    Tin học [ おやようそ ] phần tử chứa [containing element]
  • 親譲り

    [ おやゆずり ] n sự thừa hưởng từ cha mẹ/sự thừa kế từ cha mẹ 彼の道楽は親譲りだ: tính hoang phí của anh ta là...
  • 親構造体

    Tin học [ おやこうぞうたい ] cấu trúc cha [parent structure]
  • 親機

    Kỹ thuật [ おやき ] Máy cái
  • 親指

    Mục lục 1 [ おやゆび ] 1.1 n 1.1.1 ngón tay cái 1.1.2 ngón cái [ おやゆび ] n ngón tay cái 親指しゃぶりをする赤ちゃん :Đứa...
  • 親戚

    Mục lục 1 [ しんせき ] 1.1 n 1.1.1 thông gia 1.1.2 bà con thân thuộc/họ hàng [ しんせき ] n thông gia bà con thân thuộc/họ hàng
  • 親族

    Mục lục 1 [ しんぞく ] 1.1 n 1.1.1 thân tộc/bà con thân thiết/người trong dòng tộc 1.1.2 quyến thuộc [ しんぞく ] n thân...
  • 親日

    [ しんにち ] n sự thân Nhật 彼は親日主義者: anh ta là người theo chủ nghĩa thân Nhật
  • 親愛

    Mục lục 1 [ しんあい ] 1.1 n 1.1.1 thân mến 1.1.2 thân ái/thân thiện [ しんあい ] n thân mến thân ái/thân thiện
  • 親愛な

    Mục lục 1 [ しんあいな ] 1.1 n 1.1.1 yêu mến 1.1.2 quí mến 1.1.3 mến [ しんあいな ] n yêu mến quí mến mến
  • Mục lục 1 [ うま ] 1.1 n 1.1.1 ngựa 1.1.2 mã [ うま ] n ngựa つまずかないのは良い馬: Đó là một con ngựa tốt, nó không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top