Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

観念する

Mục lục

[ かんねんする ]

vs

quan niệm
chuẩn bị tư tưởng/sẵn sàng chấp nhận
死を観念している: chuẩn bị tư tưởng (sẵn sàng chấp nhận) để đón nhận cái chết
観念して郷里に帰った: chuẩn bị tư tưởng và trở về quê
一緒にいる人たちの一部は観念して不幸な結婚に甘んじている: một số những người sống cùng nhau sẵn sàng chấp nhận ngay cả một cuộc hôn nhân không hạnh phúc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 観光

    [ かんこう ] n sự du lãm/sự thăm quan/du lãm/tham quan/du lịch ゆったりとした観光: du lịch nhàn nhã ロンドン観光: tham...
  • 観光する

    [ かんこうする ] vs du lãm/thăm quan/du lịch レンタカーで観光する: tham quan bằng xe đi thuê 世界中を観光する: du lịch...
  • 観光紙

    [ かんこうかみ ] vs giấy ảnh
  • 観点

    [ かんてん ] n luận điểm
  • 観点表示

    Tin học [ かんてんひょうじ ] nhãn của nút [node label]
  • 観相

    [ かんそう ] n diện mạo/dung mạo/tướng mạo 観相家: người xem diện mạo (tướng mạo) 観相学: tướng mạo học
  • 観相家

    [ かんそうか ] n thầy tướng
  • 観音

    [ かんのん ] n Phật Bà Quan Âm
  • 観音様

    [ かんのんさま ] n Phật Bà Quan Âm
  • 観衆

    [ かんしゅう ] n người xem/khán giả 観衆(の心)に訴えるものがある: hấp dẫn (thu hút) khán giả 群衆(観衆)の真ん中にマイクが置かれて(設置されて)いる:...
  • 観覧

    [ かんらん ] n sự tham quan/tham quan/xem テレビで、戦争観覧っていうのも変な気分だよな: cảm giác lạ khi xem chiến tranh...
  • 観覧席

    [ かんらんせき ] n khán đài 特別観覧席: khán đài quan trọng (khán đài A) 屋外観覧席の観衆: khán đài ngoài trời
  • 観賞

    [ かんしょう ] n-vs sự xem/sự thưởng thức/xem/thưởng thức/sự ngắm nhìn/ngắm nhìn 100年後も観賞されているだろうと確信を持って言えるのは、彼の映画だけだ:...
  • 馳走する

    [ ちそうする ] n thết đãi
  • 観測

    Mục lục 1 [ かんそく ] 1.1 n 1.1.1 sự quan trắc/sự quan sát/sự đo đạc/quan trắc/quan sát/đo đạc 2 Kinh tế 2.1 [ かんそく...
  • 観測する

    [ かんそくする ] vs đo đạc/quan trắc/quan sát ~の動態を観測する: quan trắc động thái của ~ 海上で観測する: quan sát...
  • 観測度数

    Kỹ thuật [ かんそくどすう ] tần số quan sát [observed frequency] Category : toán học [数学]
  • 観測データ

    Tin học [ かんそくデータ ] dữ liệu được quan sát [observed data]
  • 観測値

    Tin học [ かんそくち ] giá trị được quan sát [observed value]
  • 観測器具

    [ かんそくきぐ ] vs máy đo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top