Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

解釈する

Mục lục

[ かいしゃく ]

vs

giải thích
この単語はいろいろに解釈できる。: Từ đó có thể giải thích theo nhiều cách.
あの人はいつも物事を自分の都合のいいように解釈する傾向がある。: Anh ta luôn có khuynh hướng giải thích mọi việc theo hướng có lợi cho bản thân.

[ かいしゃくする ]

vs

giải nghĩa
đoán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 解釈実行

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ かいしゃくじっこう ] 1.1.1 sự biên dịch/sự phiên dịch [interpretation (vs)] 1.2 [ かいしゃくじっこうプログラム...
  • 解離

    Kỹ thuật [ かいり ] sự phân ly [dissociation] Category : hóa học [化学]
  • 解集合

    Tin học [ かいしゅうごう ] bộ giải pháp [set of solutions]
  • 解雇

    Mục lục 1 [ かいこ ] 1.1 n 1.1.1 sự cho nghỉ việc/sự đuổi việc/sự sa thải/cho nghỉ việc/đuổi việc/sa thải 2 Kinh tế...
  • 解雇する

    Mục lục 1 [ かいこ ] 1.1 vs 1.1.1 cho nghỉ việc 2 [ かいこする ] 2.1 vs 2.1.1 đắc cách [ かいこ ] vs cho nghỉ việc 彼は人員整理で解雇された。:...
  • 解雇手当

    [ かいこてあて ] vs trợ cấp thôi việc _カ月分の解雇手当をもらう: nhận tiền trợ cấp thôi việc của ~ tháng
  • 解除

    Mục lục 1 [ かいじょ ] 1.1 n-vs 1.1.1 miễn/miễn giải/miễn trừ 1.2 n 1.2.1 sự bãi bỏ/sự hủy bỏ/bãi bỏ/hủy bỏ/sự bỏ/bỏ/sự...
  • 解除する

    [ かいじょ ] vs bãi bỏ/hủy bỏ 一方通行の制限が解除された。: Việc cấm đường này trở thành đường một chiều đã...
  • 解除通知する

    [ かいじょつうちする ] vs báo an
  • 解除通知する警報の

    [ かいじょつうちするけいほうの ] vs báo an
  • 解除条件

    Kinh tế [ かいじょじょうけん ] điều kiện hủy (hợp đồng) [condition resolutive]
  • 解析

    Mục lục 1 [ かいせき ] 1.1 n 1.1.1 sự phân tích/phân tích 2 Tin học 2.1 [ かいせき ] 2.1.1 phân tách (dữ liệu) [parsing (vs)]...
  • 解析する

    [ かいせき ] vs phân tích スペクトル線の詳細を解析する: phân tích chi tiết đường quang phổ 日食現象を解析する: phân...
  • 解析学

    Kỹ thuật [ かいせきがく ] giải tích học [analysis] Category : toán học [数学]
  • 解析幾何学

    Kỹ thuật [ かいせききかがく ] hình học giải tích [Analytical geometry]
  • 解析用管理図

    Kỹ thuật [ かいせきようかんりず ] hình quản lý dùng cho phân tích
  • 解毒剤

    [ げどくざい ] n thuốc giải độc 強い解毒剤: thuốc giải độc mạnh 効果的な解毒剤: thuốc giải độc có hiệu quả...
  • 解決

    Mục lục 1 [ かいけつ ] 1.1 n 1.1.1 giải quyết 2 Kinh tế 2.1 [ かいけつ ] 2.1.1 giải quyết [settlement] [ かいけつ ] n giải...
  • 解決する

    Mục lục 1 [ かいけつ ] 1.1 vs 1.1.1 giải quyết 2 [ かいけつする ] 2.1 vs 2.1.1 xử 2.1.2 quyết [ かいけつ ] vs giải quyết...
  • 解法

    [ かいほう ] vs cách giải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top