Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

触る

Mục lục

[ さわる ]

n

sờ mó
rờ
mó máy
chạm vào

v5r

sờ/mó/chạm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 触覚

    [ しょっかく ] n xúc giác
  • 触角

    [ しょっかく ] n xúc giác
  • 駱駝

    [ らくだ ] n lạc đà
  • 駱駝の瘤

    [ らくだのこぶ ] n bướu lạc đà
  • 駻馬

    [ かんば ] n con ngựa bất kham
  • Mục lục 1 [ かく ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 góc 2 [ つの ] 2.1 n 2.1.1 sừng [ かく ] n, n-suf góc 三角形の内角の和は180度である。:...
  • 角のだれ

    Kỹ thuật [ かどのだれ ] góc tù [blunt]
  • 角がとれる

    [ かどがとれる ] n gãy góc
  • 角度

    Mục lục 1 [ かくど ] 1.1 n 1.1.1 góc độ 2 Kỹ thuật 2.1 [ かくど ] 2.1.1 góc độ [angle] [ かくど ] n góc độ 問題をあらゆる角度から検討する:...
  • 角度定規

    Kỹ thuật [ かくどじょうぎ ] thước đo góc [angle protractor]
  • 角度フライス

    Kỹ thuật [ かくどフライス ] máy phay góc [angle milling cutter]
  • 角度ゲージ

    Kỹ thuật [ かくどゲージ ] thước đo góc/chuẩn đo góc [Angle gage]
  • 角度器

    Kỹ thuật [ かくどき ] đĩa đo độ
  • 角度研磨

    Kỹ thuật [ かくどけんま ] sự mài góc [angle lapping]
  • 角を削り取る

    Kỹ thuật [ かどをけずりとる ] cắt góc [chamfer]
  • 角入れ

    [ かどいれ ] n bẻ góc
  • 角石

    [ かどいし ] n đá lát đường
  • 角笛

    Mục lục 1 [ つのふえ ] 1.1 n 1.1.1 kèn 2 [ つのぶえ ] 2.1 n 2.1.1 tù và [ つのふえ ] n kèn [ つのぶえ ] n tù và
  • 角界

    [ かくかい ] n thế giới sumo/giới sumo 親方として角界にとどまる : gia nhập vào giới sumo với tư cách huấn luyện...
  • 角行

    [ かくぎょう ] n con Hậu (cờ vua)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top