Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

診る

Mục lục

[ みる ]

v1

xem nhẹ
kiểm tra/khám (thuộc y học)
牧師は人の一番良いところを見、弁護士は人の一番悪いところを見、医者は人のあるがままを診る。 :Linh mục thường nhìn vào những cái tốt nhất của con người, luật sư thì thường nhìn vào cái xấu nhất của con người còn bác sĩ thì nhìn con người như vốn dĩ của họ.
どの場所で痛みが悪化しているのかを診る :Kiểm tra xem chỗ nào bị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 診療

    [ しんりょう ] n Sự khám và chữa bệnh/khám và chữa bệnh, sự chẩn đoán/chẩn đoán
  • 診療する

    [ しんりょうする ] vs Khám và chữa bệnh chẩn đoán
  • 診療所

    [ しんりょうしょ ] n nơi khám chữa bệnh
  • 診断

    Mục lục 1 [ しんだん ] 1.1 n 1.1.1 sự chẩn đoán/chuẩn đoán 2 Kỹ thuật 2.1 [ しんだん ] 2.1.1 sự chẩn đoán [diagnosis] 3...
  • 診断する

    Mục lục 1 [ しんだんする ] 1.1 vs 1.1.1 khám bệnh 1.1.2 chẩn đoán [ しんだんする ] vs khám bệnh chẩn đoán
  • 診断メッセージ

    Tin học [ しんだんメッセージ ] thông báo chẩn đoán [diagnostic message]
  • 診断ユーティリティ

    Tin học [ しんだんユーティリティ ] công cụ chẩn đoán/tiện ích chẩn đoán [diagnostics utilities]
  • 診断プログラム

    Tin học [ しんだんプログラム ] chương trình chẩn đoán [diagnostic program] Explanation : Một loại trình tiện ích dùng để...
  • 診断出力

    Tin học [ しんだんしゅつりょく ] đầu ra chẩn đoán [diagnostic output]
  • 診断統計マニュアル

    [ しんだんとうけいまにゅある ] vs Sách chẩn đoán và thống kê
  • 診断機能

    Tin học [ しんだんきのう ] chức năng chẩn đoán [diagnostic function]
  • 診断書

    Mục lục 1 [ しんだんしょ ] 1.1 vs 1.1.1 giấy chẩn đoán 1.1.2 bệnh án [ しんだんしょ ] vs giấy chẩn đoán bệnh án
  • 註解する

    [ ちゅうかいする ] n luận giải
  • 註文

    [ ちゅうもん ] n sự đặt hàng
  • [ あかし ] n Giấy chứng nhận/bằng/bằng chứng
  • 証人

    Mục lục 1 [ しょうにん ] 1.1 n 1.1.1 nhân chứng 1.1.2 người làm chứng [ しょうにん ] n nhân chứng 証人は裁判所に出頭する。:...
  • 証人の口述

    [ しょうにんのこうじゅつ ] n khẩu cung
  • 証人喚問

    [ しょうにんかんもん ] n việc yêu cầu nhân chứng phải ra làm chứng nhằm điều tra các sự vụ liên quan đến chính sự...
  • 証券

    Mục lục 1 [ しょうけん ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu/chứng khoán 2 Kinh tế 2.1 [ しょうけん ] 2.1.1 chứng khoán [instrument/stock]...
  • 証券の価値目減りに備えた資金

    Kinh tế [ しょうけんのかちめべりにそなえたしきん ] quỹ dự phòng giảm giá chứng khoán Category : Tài chính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top