- Từ điển Nhật - Việt
試験場
Xem thêm các từ khác
-
試験季節
[ しけんきせつ ] n mùa thi -
試験実現者
Tin học [ しけんじつげんしゃ ] bộ thực thi test/bộ thực thi kiểm thử [test realizer] -
試験実所過程
Tin học [ しけんじっしかてい ] chiến dịch kiểm thử/chiến dịch kiểm tra [test campaign] -
試験室
[ しけんしつ ] n phòng thí nghiệm -
試験対象
Tin học [ しけんたいしょう ] cài đặt dưới sự kiểm tra/cài đặt dưới sự kiểm thử [IUT: implementation under test] Explanation... -
試験対象システム
Tin học [ しけんたいしょうシステム ] hệ thống đang được kiểm thử/hệ thống đang được kiểm tra [SUT: system under test] -
試験工程
Tin học [ しけんこうてい ] quy trình kiểm thử [test process/test stage/test period] -
試験事象
Tin học [ しけんじしょう ] sự kiện test/sự kiện kiểm thử [test event] -
試験会議
[ しけんかいぎ ] exp khoa nhi -
試験体
Tin học [ しけんたい ] phạm vi test/phạm vi kiểm thử/phạm vi kiểm tra [test body] -
試験化成品
[ しけんかしげるしな ] exp hóa chất thí nghiệm -
試験パターン
Tin học [ しけんパターン ] mẫu kiểm tra/mẫu kiểm thử [test pattern] -
試験データ
Tin học [ しけんデータ ] dữ liệu kiểm tra/dữ liệu kiểm thử [test data] -
試験システム
[ しけんしすてむ ] n khoa cử -
試験を受ける
Mục lục 1 [ しけんをうける ] 1.1 exp 1.1.1 dự thi 1.1.2 đi thi [ しけんをうける ] exp dự thi đi thi -
試験的に使用する
[ しけんてきにしようする ] n dùng thử -
試験的注文
Kinh tế [ しけんてきちゅうもん ] đơn (hàng) đặt thử/đặt hàng thử [trial order] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
試験端末
Tin học [ しけんたんまつ ] thiết bị đầu cuối kiểm thử/thiết bị đầu cuối kiểm tra [test terminal] -
試験管
[ しけんかん ] n ống nghiệm -
試験管理プロトコル
Tin học [ しけんかんりぷろとこる ] giao thức quản lý test/giao thức quản lý kiểm tra/giao thức quản lý kiểm thử [test...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.