Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

詰まる

[ つまる ]

v5r

đầy/đầy chặt/tắc/bít/bị ngưng trệ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 詰める

    Mục lục 1 [ つめる ] 1.1 v5m 1.1.1 gán 1.1.2 đóng 1.1.3 chôn lấp 1.2 v1 1.2.1 lấp/bịt/nhét vào/tống đầy vào/ép chặt vào/dốc...
  • 詰め荷

    Mục lục 1 [ つめに ] 1.1 v1 1.1.1 hàng lấp trống 2 Kinh tế 2.1 [ つめに ] 2.1.1 hàng lấp trống [filler cargo] [ つめに ] v1 hàng...
  • 詰め込む

    Mục lục 1 [ つめこむ ] 1.1 v1 1.1.1 dồi dào 1.2 v5m 1.2.1 nhét vào/tống vào 1.3 v5m 1.3.1 nhồi nhét [ つめこむ ] v1 dồi dào v5m...
  • 詰らない

    [ つまらない ] adj, uk chán/không ra cái gì/không đáng gì
  • 詰る

    [ つる ] adj, uk nhét
  • 詰む

    [ つむ ] v5m mịn/mau/không thông/bí 目の詰んだ生地: vải dệt mau
  • 詰問

    [ きつもん ] n sự thẩm vấn/thẩm vấn/sự tra hỏi/tra hỏi/sự tra xét/tra xét 過度の詰問: thẩm vấn quá mức (人)に厳しく詰問する:...
  • [ はなし ] n câu chuyện/sự nói chuyện/sự hội thoại
  • 話に引き入れる

    [ はなしにひきいれる ] v5s đàm đạo
  • 話したいです

    [ はなしたいです ] n muốn nói
  • 話し合い

    [ はなしあい ] n sự thảo luận/sự bàn bạc
  • 話し合う

    [ はなしあう ] v5u bàn bạc/bàn luận/thảo luận/trao đổi 彼らはどうすれば学校を綺麗に出来るかを話し合った。: họ...
  • 話し声

    Mục lục 1 [ はなしごえ ] 1.1 n 1.1.1 tiếng nói 1.1.2 giọng nói/tiếng nói chuyện [ はなしごえ ] n tiếng nói giọng nói/tiếng...
  • 話し好き

    [ はなしずき ] n sự ba hoa/sự lắm mồm
  • 話し上手

    [ はなしじょうず ] adj-na người nói giỏi
  • 話し言葉

    [ はなしことば ] n lời đã nói ra
  • 話し込む

    [ はなしこむ ] v5m đi sâu vào cuộc thảo luận/nói chuyện kỹ càng
  • 話し掛ける

    [ はなしかける ] v1 đến gần để hỏi chuyện/bắt chuyện 直接(人)に話し掛けるだけの勇気がない : không dám...
  • 話し手

    [ はなして ] n người nói chuyện/người diễn thuyết/diễn giả
  • 話さない

    [ はなさない ] n bụm miệng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top