- Từ điển Nhật - Việt
話込む
Xem thêm các từ khác
-
該博な知識
[ がいはくなちしき ] n kiến thức sâu sắc/kiến thức sâu rộng ~の該博な知識: kiến thức sâu rộng của ~ -
該当
[ がいとう ] n sự tương ứng/sự liên quan/sự tương thích 該当者は今月中に更新の手続きをしてください。: Những người... -
該当する
[ がいとう ] vs tương ứng/liên quan/tương thích 日本語の「お転婆」は英語のtomboyに該当する。: Từ \"Odenba\" trong tiếng... -
該当者
[ がいとうしゃ ] n người có liên quan 生活保護該当者名簿: danh sách những người có liên quan được hưởng phúc lợi... -
詳しく述べる
[ くわしくのべる ] exp Giải thích tường tận -
詳しい
[ くわしい ] adj biết rõ/tường tận/chính xác/hiểu rõ -
詳報
[ しょうほう ] n báo cáo tường tận ~が届く: đã có báo cáo tường tận -
詳報する
[ しょうほう ] vs báo cáo tường tận -
詳細
[ しょうさい ] adj-na một cách chi tiết/tường tận ~な説明: sự giải thích chi tiết -
詳細な
[ しょうさいな ] adj-na tỷ mỉ -
詳細仕様
Kỹ thuật [ しょうさいしよう ] đặc tả chi tiết [detail specification] -
詳細インボイス
Mục lục 1 [ しょうさいいんぼいす ] 1.1 adj-na 1.1.1 hóa đơn chi tiết 2 Kinh tế 2.1 [ しょうさいいんぼいす ] 2.1.1 hóa đơn... -
詳細設計
Tin học [ しょうさいせっけい ] thiết kế chi tiết [detailed design] -
詳細説明
Tin học [ しょうさいせつめい ] giải thích chi tiết [detailed explanation] -
詳細課金データ
Tin học [ しょうさいかきんデータ ] dữ liệu hóa đơn chi tiết [detailed billing data] -
詳細送り状
Kinh tế [ しょうさいおくりじょう ] hóa đơn chi tiết [detailed invoice] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
詳細情報
Tin học [ しょうさいじょうほう ] thông tin chi tiết [detailed information] -
詳述
[ しょうじゅつ ] n sự giải thích tường tận/sự giải thích tỉ mỉ -
詳述する
[ しょうじゅつ ] vs giải thích tường tận/giải thích tỉ mỉ/ giải thích -
詔
[ みことのり ] n chiếu chỉ/mệnh lệnh của thiên hoàng
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
