- Từ điển Nhật - Việt
誇張
[ こちょう ]
n
sự khoa trương/sự phóng đại/sư thổi phồng/khoa trương/phóng đại/thổi phồng/cường điệu/bốc phét/khoác lác
- 話を面白くするための誇張: Thổi phồng để làm cho câu chuyện thú vị
- 選挙の際の誇張: nói phóng đại (cường điệu, bốc phét, khoác loác) khi bầu cử
- 茶番じみた誇張: Phóng đại (cường điệu, bốc phét, khoác loác) thật lố bịch
- こっけいな誇張: Sự khoa trương (cường điệu, bốc phét, khoác loác) thậ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
誇り
[ ほこり ] n niềm tự hào/niềm kiêu hãnh -
誇る
[ ほこる ] v5r tự hào/kiêu hãnh/tự cao/kiêu ngạo -
誇示
[ こじ ] n sự phô trương/sự khoa trương/sự khoe khoang/sự phô bày/sự trưng bày/sự cho thấy/phô trương/khoa trương/khoe khoang/phô... -
誇示する
[ こじ ] vs phô trương/khoa trương/khoe khoang 力を ~: phô trương thanh thế -
誕生
[ たんじょう ] n sự ra đời 新しい政党の誕生: Sự ra đời của một đảng phái chính trị mới お子さんの誕生おめでとうございます。:... -
誕生する
Mục lục 1 [ たんじょう ] 1.1 vs 1.1.1 ra đời 2 [ たんじょうする ] 2.1 vs 2.1.1 đản sinh [ たんじょう ] vs ra đời (女ばかり)_人(の)姉妹の最年少として誕生する :Sinh... -
誕生祝い
[ たんじょういわい ] n lời chúc mừng sinh nhật マークの誕生祝いのパーティーに誘ってくれてありがとう。 :Cảm... -
誕生日
Mục lục 1 [ たんじょうび ] 1.1 n 1.1.1 ngày sinh nhật 1.1.2 ngày sinh [ たんじょうび ] n ngày sinh nhật ngày sinh マークの40歳の誕生日が近づいてきているので、お祝いのポットラックパーティー(持ち寄りパーティー)にあなたが参加してくれると光栄なんだけど! :Sắp... -
誕生日を祝いする
[ たんじょうびをいわいする ] n khánh đản -
誉める
Mục lục 1 [ ほめる ] 1.1 n 1.1.1 khen ngợi 1.1.2 khen [ ほめる ] n khen ngợi khen -
誉れ
Mục lục 1 [ ほまれ ] 1.1 n 1.1.1 vinh quang/sự nổi tiếng/tước hiệu 1.1.2 danh dự/thanh danh [ ほまれ ] n vinh quang/sự nổi tiếng/tước... -
諦め
[ あきらめ ] n từ bỏ, cam chịu -
諦める
[ あきらめる ] v1 từ bỏ/bỏ cuộc 運転免許取るのを あきらめたわ。: Tôi đã bỏ cuộc trong việc lấy bằng lái xe. -
髪
[ かみ ] n tóc 髪、よく乾かしたか?: Bạn đã sấy kỹ tóc chưa? 髪を刈る: cắt tóc 髪を染める: nhuộm tóc 髪を梳(と)かす:... -
髪型
[ かみがた ] n kiểu tóc 彼女は髪形を変えた。: Cô ấy thay đổi kiểu tóc. -
髪にすり込む
[ かみにすりこむ ] n vò đầu -
髪にパマネントをかける
[ かみにぱまねんとをかける ] n uốn tóc -
髪のピン
[ かみのピン ] n cặp tóc/kẹp tóc -
髪の色
[ けいのいろ ] n màu tóc 毛の色の~への変化{へんか}: Thay đổi màu tóc thành màu ~ 髪の色を変える: Thay đổi màu... -
髪の毛
[ かみのけ ] n sợi tóc/tóc/mái tóc メガネとしっかり結った髪の毛が、彼女のきちょうめんさを示していた: Chiếc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.