Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

財産を差し押さえる

Kinh tế

[ ざいさんをさしおさえる ]

Kê biên tài sản
Category: Luật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 財産を作る

    [ ざいさんをつくる ] n phát tài
  • 財産回復

    Kinh tế [ ざいさんかいふく ] sự lấy lại tài sản/việc đòi lại tài sản [revendication]
  • 財産税

    Kinh tế [ ざいさんぜい ] thuế tài sản [property tax] Explanation : 財産・資本を所有している事実に課される租税。所有者の総財産に課税する一般財産税と、相続税・贈与税・固定資産税などの特別財産税に分かれる。
  • 財産管理

    Kinh tế [ ざいさんかんり ] sự quản lý tài sản [administration]
  • 財産管理人

    Kinh tế [ ざいさんかんりにん ] người quản lý tài sản [administrator]
  • 財産目録を作る

    [ ざいさんもくろくをつくる ] n kiểm kê
  • 財産荒廃

    Kinh tế [ ざいさんこうはい ] sự phung phí tài sản/sự bỏ mặc tài sản [dilapidation]
  • 財産譲渡

    Kinh tế [ ざいさんじょうと、せいさん ] Chuyển nhượng tài sản Category : Luật
  • 財産権

    Kinh tế [ ざいさんけん ] quyền sở hữu giá trị tài sản [property right] Explanation : 財産的価値を有する権利。身分権・人格権などと並ぶ私権の一。物権・債権および無体財産権などが主要なもの。
  • 財産法

    Mục lục 1 [ ざいさんほう ] 1.1 n 1.1.1 luật tài sản 2 Kinh tế 2.1 [ ざいさんほう ] 2.1.1 luật tài sản [law of property] [ ざいさんほう...
  • 財産清算

    Kinh tế [ ざいさんせいさん ] thanh lý tài sản Category : Luật
  • 財産所有権

    Kinh tế [ ざいさんしょゆうけん ] quyền sở hữu tài sản
  • 財界

    [ ざいかい ] n giới tài chính
  • 財物強要罪

    Kinh tế [ ざいぶつきょうようざい ] tội tống tiền [extortion]
  • 財物損壊保険

    Kinh tế [ ざいぶつそんかいほけん ] bảo hiểm tổn thất tài sản [property damage insurance]
  • 財閥

    Mục lục 1 [ ざいばつ ] 1.1 n 1.1.1 tài phiệt/tư bản tài chính 1.1.2 đa thần 2 Kinh tế 2.1 [ ざいばつ ] 2.1.1 tài phiệt [big...
  • 財源

    Mục lục 1 [ ざいげん ] 1.1 n 1.1.1 tài nguyên 1.1.2 nguồn tài chính 1.1.3 ngân quỹ [ ざいげん ] n tài nguyên nguồn tài chính...
  • 財源不足

    Kinh tế [ ざいげんぶそく ] cấp tiền không đủ/cấp kinh phí không đủ/thiếu kinh phí [underfinanced]
  • 財政

    Mục lục 1 [ ざいせい ] 1.1 n 1.1.1 tài chính 2 Kinh tế 2.1 [ ざいせい ] 2.1.1 tài chính [Public finance] [ ざいせい ] n tài chính...
  • 財政学

    Kinh tế [ ざいせいがく ] môn nghiên cứu tài chính [finance] Explanation : 国家あるいは地方公共団体の経済である財政現象を解明する学問。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top