Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

資本市場

Mục lục

[ しほんしじょう ]

n

thị trường chứng khoán

Kinh tế

[ しほんしじょう ]

thị trường tư bản/thị trường chứng khoán/thị trường tín dụng dài hạn [capital market]
Category: Thị trường chứng khoán [証券市場]
Explanation: 企業・個人・政府の各経済主体は、経済活動をおこなうにあたって、それぞれの状況に応じ、資金の調達や運用をおこなう。///資金の調達や運用をおこなう際に、資金の需要者(=借り手)が証券を発行し、資金の供給者(=貸し手)が証券を購入するという方法でおこなわれることがある。その場所を証券市場と呼んでいる。つまり資金は、証券市場を介して、移転することになる。///証券市場を通じ、資金の需要者と供給者が直接取引をすることを、直接金融と呼んでいる。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 資本利益率

    Kinh tế [ しほんりえきりつ ] mức lời trên vốn đầu tư [ROC(Return On Capital)] Category : 財務分析 Explanation : 企業が、資本を効率的に使用しているのかを測定するための一指標。値は大きいほど好ましい。
  • 資本制度

    [ しほんせいど ] n chế độ tư bản
  • 資本コスト

    Kinh tế [ しほんコスト ] chi phí vốn/chi phí đầu tư ban đầu/chi phí xây dựng cơ bản [Cost of capital, Composite cost of capital]...
  • 資本剰余金

    Kinh tế [ しほんじょうよきん ] thặng dư vốn [Capital surplus] Category : 財務分析 Explanation : 自己資本のうち、資本金を超える部分が剰余金であるが、株主払込剰余金、合併差益、自己株式処分差益など剰余金の発生源泉が株主に出資されたもの。...
  • 資本社会

    [ しほんしゃかい ] n xã hội tư bản
  • 資本経済

    [ しほんけいざい ] n kinh tế tư bản
  • 資本階級

    [ しほんかいきゅう ] n giai cấp tư bản
  • 資本項目

    Kinh tế [ しほんこうもく ] hạng mục tư bản (cán cân thanh toán) [capital items] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 資本項目〔収支バランス)

    [ しほんこうもく〔しゅうしばらんす) ] n hạng mục tư bản (cán cân thanh toán)
  • 資本論

    [ しほんろん ] n tư bản luận
  • 資本譲渡

    Kinh tế [ しほんじょうと ] Chuyển nhượng vốn
  • 資本財

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ しほんざい ] 1.1.1 của cải/hàng hoá [capital goods] 1.2 [ しほんざい ] 1.2.1 tư liệu sản xuất [capital...
  • 資本資産価格モデル

    Kinh tế [ キャップエム ] mô thức định giá tài sản vốn [CAPM(Capital Asset Pricing Model)] Category : 投資理論 Explanation :...
  • 資本輸出

    Mục lục 1 [ しほんゆしゅつ ] 1.1 n 1.1.1 xuất khẩu tư bản 2 Kinh tế 2.1 [ しほんゆしゅつ ] 2.1.1 xuất khẩu tư bản [capital...
  • 資本輸入

    Kinh tế [ しほんゆにゅう ] nhập khẩu tư bản [capital import] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 資本金

    Kinh tế [ しほんきん ] tiền vốn/cổ phần thường Category : Phân tích tài chính [財務分析] Explanation : 株主が払い込んだ金額のうち、会社が資本金としたもの。///株主より払い込まれた金額のうちで、会社が資本金としなかったものは株主払込剰余金となる。///株主の有限責任を、株式会社の特質とすることから、最低限維持すべき純資産を示すことが要求されており、その基準となるのが資本金である。
  • 資本逃避

    Kinh tế [ しほんとうひ ] tháo chạy của tư bản [flight of capital] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 資本業務

    Kinh tế [ しほんぎょうむ ] nghiệp vụ tư bản (cán cân thanh toán) [capital operations] Category : 収支バランス
  • 資本比率

    Kinh tế [ しほんひりつ ] tỷ trọng vốn [equity ratio, capital ratio (equityassets)] Category : Tài chính [財政] Explanation : Vốn/tài...
  • 資本準備金

    Kinh tế [ しほんじゅんびきん ] quỹ dự phòng vốn [Additional paid-in capital (US)] Category : Phân tích tài chính [財務分析] Explanation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top