- Từ điển Nhật - Việt
賦課
Xem thêm các từ khác
-
賦課する
[ ふか ] vs thu (thuế) 税金を賦課する: thu thuế -
賦払金
Khoản trả mỗi lần -
鳩
Mục lục 1 [ はと ] 1.1 n 1.1.1 chim bồ câu 1.1.2 bồ câu [ はと ] n chim bồ câu bồ câu 鳩が種をついばんで農夫がつらい思いをしないことはない。 :Không... -
鳩小屋
[ はとごや ] n chuồng bồ câu -
鳩信
[ きゅうしん ] n việc trao đổi thông tin nhờ bồ câu đưa thư/bồ câu đưa thư -
鳩を飛ばす
[ はとをとばす ] exp thả bồ câu -
鳩目
[ はとめ ] n Lỗ nhìn -
鳩胸
[ はとむね ] n ngực bồ câu 鳩胸である :Có một bộ ngực đẹp/ có bộ ngực nở nang/ có khuôn ngực đầy đặn -
鳩舎
[ きゅうしゃ ] n chuồng bồ câu/chuồng chim bồ câu -
鳩時計
[ はとどけい ] n đồng hồ cúc cu -
質
Mục lục 1 [ しち ] 1.1 n 1.1.1 cầm cố 2 [ しつ ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 chất lượng/phẩm chất 2.2 n 2.2.1 thực chất 3 Kinh tế 3.1... -
質屋
Mục lục 1 [ しちや ] 1.1 n 1.1.1 hiệu cầm đồ 2 [ しつや ] 2.1 n 2.1.1 tiệm cầm đồ [ しちや ] n hiệu cầm đồ [ しつや... -
質問
Mục lục 1 [ しつもん ] 1.1 n 1.1.1 chất vấn 1.1.2 câu hỏi [ しつもん ] n chất vấn câu hỏi -
質問する
Mục lục 1 [ しつもん ] 1.1 vs 1.1.1 hỏi/chất vấn 2 [ しつもんする ] 2.1 vs 2.1.1 câu hỏi 2.1.2 cật vấn [ しつもん ] vs hỏi/chất... -
質問を浴びせる
[ しつもんをあびせる ] vs vặn vẹo -
質問用紙
[ しつもんようし ] n bảng câu hỏi (để điều tra) -
質入契約
Mục lục 1 [ しちいれけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng cầm cố 2 Kinh tế 2.1 [ しちいれけいやく ] 2.1.1 hợp đồng cầm... -
質入主
Kinh tế [ しちいれぬし ] người vay cầm cố [pledgor] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
質入品
Mục lục 1 [ しちいれひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng cầm cố 2 Kinh tế 2.1 [ しちいれひん ] 2.1.1 hàng cầm cố [pledged goods] [ しちいれひん... -
質的規制
Mục lục 1 [ しつてききせい ] 1.1 n 1.1.1 hạn chế chất lượng 2 Kinh tế 2.1 [ しつてききせい ] 2.1.1 hạn chế chất lượng...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
