- Từ điển Nhật - Việt
赤切符
Xem thêm các từ khác
-
赤味
[ あかみ ] n Màu phớt đỏ 赤味の強いオレンジ色 :Màu da cam đậm gần với màu phớt đỏ 赤味がかった髪 :Tóc... -
赤味噌
[ あかみそ ] n Miso có màu nâu đỏ -
赤ん坊
[ あかんぼう ] n em bé sơ sinh 赤ん坊[赤ちゃん]は大人や子どもと同じように泳ぐことはできない。 :Trẻ sơ... -
赤らめる
[ あからめる ] v1 làm cho đỏ lên/làm cho đỏ mặt 自分のことが話題になるたびに、彼女は顔を赤らめる :Cô ấy... -
赤らむ
[ あからむ ] v5m trở nên đỏ/đỏ lên/ửng hồng/ửng đỏ パッと赤らむ〔顔などが〕 :ửng đỏ(khuôn mặt) -
赤ら顔
[ あからがお ] n Mặt đỏ 赤ら顔をしている :Bị đỏ mặt 赤ら顔の人 :Người hay xấu hổ. -
赤出し
[ あかだし ] n Súp làm từ miso đỏ Ghi chú: một loại thức ăn ở vùng Kansai. -
赤啄木鳥
[ あかげら ] n chim gõ kiến Ghi chú: Một loại chim gõ kiến, dài khoảng 25cm, lưng màu đen điểm trắng, bụng màu đỏ, phân... -
赤々と燃える
[ あかあかともえる ] n bừng bừng -
赤砂糖
[ あかざとう ] n đường thô chưa qua tinh chế có màu nâu nhạt/đường thô -
赤紫
[ あかむらさき ] n Màu đỏ sắc tía 暗めの赤紫色 :Màu đỏ tía nhạt 赤紫色の顔 :Gương mặt đỏ tía tai -
赤紫色
[ あかむらさきいろ ] n màu đỏ tía -
赤紙
[ あかがみ ] n Tờ giấy màu đỏ/giấy gọi nhập quân của quân đội Thiên Hoàng -
赤線
[ あかせん ] n tuyến đỏ/chốn lầu xanh (地図に赤線で囲んだ)荒廃地域に対する貸付の拒否 :Từ chối cho vay đối... -
赤線地区
[ あかせんちく ] n lầu xanh/chốn lầu xanh -
赤翡翠
[ あかしょうびん ] n chim bói cá mỏ đỏ Một loại chim bói cá, thân dài khoảng 27cm, mỏ to dài màu đỏ, lưng màu nâu đỏ... -
赤組
[ あかぐみ ] n Đội đỏ -
赤痢
Mục lục 1 [ せきり ] 1.1 n 1.1.1 kiết lỵ 1.1.2 bệnh sạn thận 1.1.3 bệnh lỵ/kiết lị [ せきり ] n kiết lỵ bệnh sạn thận... -
赤狩り
[ あかがり ] n Việc truy đuổi đàn áp những người cộng sản 赤狩りの時代 :Thời kỳ truy đuổi , đàn áp những người... -
赤目
[ あかめ ] n Mắt bị sung huyết do bệnh hay do lao lực/đau mắt đỏ フラッシュをたいた写真によくある赤目の原因 :Nguyên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.