- Từ điển Nhật - Việt
赤蜻蛉
Xem thêm các từ khác
-
赤茄子
[ あかなす ] n Cây cà chua/cà chua -
赤錆
[ あかさび ] n Gỉ sét -
赤船荷証券
Kinh tế [ あかふなにしょうけん ] vận đơn đỏ [\"red\" bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
赤赤と起こった火
[ あかあかとおこったひ ] n Lửa cháy đùng đùng/lửa cháy đỏ rực/lửa cháy bùng bùng -
赤門
[ あかもん ] n Cổng đỏ なーんだ、これが赤門?もっと大きいのかと思ってたよ。 :\"Cái gì? Đây là cổng đỏ... -
赤葡萄酒
Mục lục 1 [ あかぶどうしゅ ] 1.1 n 1.1.1 Rượu nho đỏ 1.1.2 rượu chát [ あかぶどうしゅ ] n Rượu nho đỏ rượu chát -
赤金
[ あかがね ] n đồng đỏ 赤金鉱 :Quặng đồng đỏ -
赤蕪
[ あかかぶ ] n Cây cải đỏ -
赤色
[ あかいろ ] n Màu đỏ ほんの少しレモン汁を加えるだけで苺ジャムの(赤)色がぐっと鮮やかになる :Chỉ thêm... -
赤電話
[ あかでんわ ] n Điện thoại công cộng -
赤電車
[ あかでんしゃ ] n Chuyến xe điện cuối cùng Ghi chú: chuyến xe được hiển thị trên bảng thông báo bằng màu đỏ. -
赤蛙
[ あかがえる ] n con ếch Ghi chú: Loại ếch có da lưng màu nâu tối hay nâu đỏ. -
赤虫
Mục lục 1 [ あかむし ] 1.1 n 1.1.1 tên gọi dung tục của rận đỏ/rận đỏ 1.1.2 loại sâu có đốt màu cam, dài khoảng 90cm,... -
赤恥
[ あかはじ ] n sự xấu hổ/xấu hổ 赤恥をかかずに済んだ。 :Tôi được cứu khỏi 1 tình huống cực kỳ xấu hổ... -
赤提灯
[ あかちょうちん ] n Đèn lồng dán bằng giấy đỏ/quán ăn bình dân -
赤松
[ あかまつ ] n Cây thông đỏ -
赤樫
[ あかがし ] n cây sồi Ghi chú :Một loài sồi mọc ở trung bộ Honshu, cành và lá non có lông màu nâu, gỗ có màu đỏ,... -
赤毛布
Mục lục 1 [ あかげっと ] 1.1 n 1.1.1 cái chăn đỏ/chăn đỏ 1.1.2 anh ngốc quê mùa [ あかげっと ] n cái chăn đỏ/chăn đỏ... -
赤潮
[ あかしお ] n thủy triều đỏ いまだかつてない大規模な赤潮 :Thủy triều đỏ với qui mô lớn chưa từng thấy.... -
赤札
[ あかふだ ] n giấy đỏ/phiếu giảm giá/biển giảm giá 赤札をつける(商品などに) :Dán phiếu giảm giá (vào sản phẩm)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.