Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

足を広げる

[ あしをひろげる ]

v5r

giạng háng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 足を組んで座る

    [ あしをくんですわる ] v5r xếp bằng
  • 足を踏みはづす

    [ あしをふみはづす ] v5r sẩy chân
  • 足を滑る

    [ あしをすべる ] v5r trượt chân
  • 足を早める

    [ あしをはやめる ] v5r bước rảo
  • 足る

    [ たる ] v5r đủ 全体から見て、その情報は信頼に足るものだ。 :Nhìn tổng thể thì thông tin này khá đủ tin tưởng....
  • 足入れ

    [ あしいれ ] n Kết hôn không chính thức
  • 足入れ婚

    [ あしいれこん ] n Kết hôn sau đó cô dâu vẫn ở tạm nhà của cha mẹ mình
  • 足元

    Mục lục 1 [ あしもと ] 2 / TÚC NGUYÊN / 2.1 n 2.1.1 việc ở dưới trướng/việc dưới quyền 2.1.2 khuyết điểm/ điểm yếu...
  • 足算

    Kỹ thuật [ たしざん ] tính cộng [Addition]
  • 足芸

    [ あしげい ] n Kỹ thuật tung hứng bằng đầu ngón chân
  • 足音

    [ あしおと ] n tiếng chân/âm thanh của bước chân/bước chân うるさい足音: tiếng chân nặng nề パタパタいう足音: tiếng...
  • 足袋

    [ たび ] n loại tất có ngón của Nhật 足袋はだしになっている :Đi tất có ngón của Nhật giống như đi chân không....
  • 足首

    Mục lục 1 [ あしくび ] 1.1 n 1.1.1 mắt cá 1.1.2 cổ chân [ あしくび ] n mắt cá cổ chân 足首、まだ腫れてるね。明日もお外行かない方がいいよ:...
  • 足首捻挫

    [ あしくびねんざ ] n bị trẹo mắt cá
  • 足跡

    Mục lục 1 [ あしあと ] 1.1 n 1.1.1 vết chân/dấu chân 2 [ そくせき ] 2.1 n 2.1.1 vết chân/dấu chân [ あしあと ] n vết chân/dấu...
  • 足跡を探す

    [ そくせきをさがす ] n tróc nã
  • 足踏み

    Mục lục 1 [ あしぶみ ] 1.1 n 1.1.1 sự giậm chân/sự đạp chân/sự dẫm lên 2 Kinh tế 2.1 [ あしぶみ ] 2.1.1 suy thoái kinh tế/sự...
  • 足踏みする

    [ あしぶみ ] vs đạp chân/giậm chân/dẫm lên 壁にあしぶみする: đạp chân lên tường
  • 足踏み式パースキング

    Kỹ thuật [ あしぶみしきパースキング ] phanh chân [pedaltype parking brake]
  • 足長蜂

    [ あしながばち ] n ong vò vẽ có chân sau dài 足長蜂が怖い: tôi sợ loài ong vò vẽ chân dài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top