- Từ điển Nhật - Việt
軍事的優勢
Xem thêm các từ khác
-
軍事禁止区
[ ぐんじきんしく ] n khu cấm -
軍事顧問
[ ぐんじこもん ] n cố vấn quân sự -
軍事行動
[ ぐんじこうどう ] n chiến sự -
軍事行動を起こす
Mục lục 1 [ ぐんじこうどうをおこす ] 1.1 n 1.1.1 khởi binh 1.1.2 hành quân [ ぐんじこうどうをおこす ] n khởi binh hành... -
軍事裁判所
tòa án quân sự -
軍事補給
[ ぐんじほきゅう ] n binh lương -
軍事車
[ ぐんじしゃ ] n xe quân sự -
軍事部
Mục lục 1 [ ぐんじぶ ] 1.1 n 1.1.1 bộ quân sự 1.1.2 binh bộ [ ぐんじぶ ] n bộ quân sự binh bộ -
軍事部省
[ ぐんじぶしょう ] n binh bộ -
軍事援助
[ ぐんじえんじょ ] n viện trợ quân sự -
軍事根拠
[ ぐんじこんきょ ] n căn cứ quân sự -
軍事権力
[ ぐんじけんりょく ] n binh quyền -
軍令
[ ぐんれい ] n quân lệnh -
軍律
[ ぐんりつ ] n quân luật -
軍医
[ ぐんい ] n, n-suf quân y -
軍制
[ ぐんせい ] n binh chế -
軍備
Mục lục 1 [ ぐんび ] 1.1 n 1.1.1 quân bị/quân trang 1.1.2 binh bị [ ぐんび ] n quân bị/quân trang 過剰軍備: dư thừa quân trang... -
軍務
[ ぐんむ ] n binh vụ -
軍団
[ ぐんだん ] n đoàn quân -
軍国主義
[ ぐんこくしゅぎ ] n chủ nghĩa quân phiệt 軍国主義に傾く: thiên hướng về chủ nghĩa quân phiệt 軍国主義の過去を悔い改める :...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.