Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

輪番勤務に就く

[ りんばんきんむにつく ]

n

Làm việc theo ca

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 輪留め

    [ わどめ ] n má phanh
  • 輪郭

    Mục lục 1 [ りんかく ] 2 [ LUÂN CÁCH ] 2.1 n 2.1.1 đường viền/đường bao 3 Tin học 3.1 [ りんかく ] 3.1.1 đường bao [outline/features]...
  • 輪郭削り

    Kỹ thuật [ りんかくけずり ] cắt diềm [profile cutting]
  • 輸出

    Mục lục 1 [ ゆしゅつ ] 1.1 n 1.1.1 xuất khẩu 1.1.2 xuất cảng 1.1.3 sự xuất khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ ゆしゅつ ] 2.1.1 xuất khẩu...
  • 輸出する

    Mục lục 1 [ ゆしゅつ ] 1.1 vs 1.1.1 xuất khẩu 2 [ ゆしゅつする ] 2.1 vs 2.1.1 xuất [ ゆしゅつ ] vs xuất khẩu ...へ武器を輸出する :...
  • 輸出危険

    Kinh tế [ ゆしゅつきけん ] rủi ro xuất khẩu [export risk] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 輸出収入安定補償制度

    Kinh tế [ ゆしゅつしゅうにゅうあんていほしょうせいど ] chế độ hỗ trợ ổn định thu nhập qua xuất khẩu [Stabex]
  • 輸出取引

    Mục lục 1 [ ゆしゅつとりひき ] 1.1 vs 1.1.1 giao dịch xuất khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ ゆしゅつとりひき ] 2.1.1 giao dịch xuất...
  • 輸出向きの

    Kinh tế [ ゆしゅつむきの ] hướng đến xuất khẩu [exportable]
  • 輸出報奨金

    Kinh tế [ ゆしゅつほうしょうきん ] tiền thưởng xuất khẩu [export bounty/export premium] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 輸出奨励制

    Mục lục 1 [ ゆしゅつしょうつとむせい ] 1.1 vs 1.1.1 chế độ khuyến khích suất khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ ゆしゅつしょうれいせい...
  • 輸出奨励金

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ ゆしゅつしょうれいきん ] 1.1.1 tiền thưởng xuất khẩu [export bounty/export premium] 1.2 [ ゆしゅつしょうれいきん...
  • 輸出奨励金相殺関税

    Kinh tế [ ゆしゅつしょうれいきんそうさつかんぜい ] thuế bù trừ [countervailing duty] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 輸出契約

    Mục lục 1 [ ゆしゅつけいやく ] 1.1 vs 1.1.1 hợp đồng xuất khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ ゆしゅつけいやく ] 2.1.1 hợp đồng xuất...
  • 輸出展示品

    Kinh tế [ ゆしゅつてんじひん ] triển lãm xuất khẩu [export exhibition] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 輸出市場

    Kinh tế [ ゆしゅつしじょう ] thị trường xuất khẩu [export market] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 輸出広告

    Kinh tế [ ゆしゅつこうこく ] quảng cáo xuất khẩu [export advertising] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 輸出店

    Mục lục 1 [ ゆしゅつみせ ] 1.1 vs 1.1.1 hãng xuất khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ ゆしゅつてん ] 2.1.1 hãng xuất khẩu [export house] [...
  • 輸出代理

    Kinh tế [ ゆしゅつだいり ] đại lý xuất khẩu [export agent] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 輸出代理店

    [ ゆしゅつだいりてん ] vs đại lý xuất khẩu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top