Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

辛勝

[ しんしょう ]

n

thắng lợi đạt được một cách khó khăn/chiến thắng chật vật
その接戦となった選挙で辛勝する :Giành thắng lợi một cách khó khăn trong cuộc bầu cử kín
決選投票で(人)に辛勝できたのはなぜかを忘れるなと(人)に言う :Nhắc nhở ai đó không được quên việc tại sao anh ta phải khó khăn, chật vật lắm mới thắng cử trong lần bầu cử quyết định.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 辛酸

    [ しんさん ] n sự khó khăn/khó khăn/sự gian khổ/gian khổ/sự thiếu thốn/thiếu thốn
  • 辛苦

    Mục lục 1 [ しんく ] 1.1 n 1.1.1 sự khó khăn/ khó khăn/sự gian khổ/gian khổ 1.1.2 điều rắc rối/điều lo lắng 1.1.3 công...
  • 辛抱

    [ しんぼう ] n sự kiên nhẫn/sự chịu đựng 今度の主人は厳しくてとても辛抱ができません: người chủ mới quá khắc...
  • 辛抱する

    [ しんぼうする ] vs bản nhạc giao hưởng
  • 迚も

    [ とても ] adv, uk rất/cực kỳ 現代では、人々は仕事や出世、さらに場合によっては、子どもたちのことでとても[非常に・あまりにも]忙しい。:...
  • 迎え

    [ むかえ ] n việc tiếp đón/người tiếp đón 空港へ客を~に行く: đi đón khách ở sân bay
  • 迎えに行く

    [ むかえにいく ] n ra đón
  • 迎える

    Mục lục 1 [ むかえる ] 1.1 n 1.1.1 rước 1.1.2 nghinh tiếp 1.1.3 nghinh đón 1.1.4 nghinh 1.1.5 nghênh tiếp 1.2 v1 1.2.1 tiếp đón/đón...
  • 迎え角

    Kỹ thuật [ むかえかど ] góc tiến [angle of attack] Category : gia công [加工]
  • 迎え撃つ

    [ むかえうつ ] v5t đón đánh
  • 迎合

    [ げいごう ] n sự nắm được ý người khác/sự đón được suy nghĩ của người khác/sự tâng bốc/sự xu nịnh 他者に迎合しがちである:...
  • 迎合する

    [ げいごう ] vs nắm được ý người khác/đón được suy nghĩ của người khác/tâng bốc/xu nịnh/nịnh nọt 上役に ~:...
  • 迎賓館

    [ げいひんかん ] n nơi đón tiếp khách quý nước ngoài 赤坂迎賓館: Nơi đón tiếp khách quý nước ngoài ở Akasaka
  • 迫力

    [ はくりょく ] n sức lôi cuốn/sức quyến rũ
  • 迫害

    [ はくがい ] n sự khủng bố
  • 迫害する

    Mục lục 1 [ はくがい ] 1.1 vs 1.1.1 khủng bố 2 [ はくがいする ] 2.1 vs 2.1.1 bức hại [ はくがい ] vs khủng bố [ はくがいする...
  • 迫る

    Mục lục 1 [ せまる ] 1.1 v5r 1.1.1 tiến sát/áp sát/đến gần/tiếp cận/bám sát nút 1.1.2 gấp gáp/cấp bách/bí bách 1.1.3 cưỡng...
  • 述べる

    Mục lục 1 [ のべる ] 1.1 n 1.1.1 tỏ bày 1.1.2 bầy tỏ 1.1.3 bày 1.2 v1 1.2.1 tuyên bố/nói/bày tỏ [ のべる ] n tỏ bày bầy tỏ...
  • 述語

    Mục lục 1 [ じゅつご ] 1.1 n 1.1.1 vị ngữ 2 Tin học 2.1 [ じゅつご ] 2.1.1 xác nhận [predicate] [ じゅつご ] n vị ngữ Tin...
  • 述語論理

    Tin học [ じゅつごろんり ] logic xác nhận [predicate logic (AI)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top