Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

迷惑

Mục lục

[ めいわく ]

n

sự phiền hà/sự quấy rầy/sự làm phiền
御迷惑とは存じますが...: xin lỗi làm phiền bạn nhưng...
人に迷惑をかける : Làm phiền người khác.

慣用

ご迷惑をお掛けして大変申し訳ありません : Rất xin lỗi vì đã làm phiền ngài
phiền

adj-na

phiền hà/quấy rầy
迷惑メール : Mail rác [spam mail]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 迷惑な

    [ めいわくな ] n quấy rầy
  • 迷惑する

    [ めいわくする ] n mê hoặc
  • 追加

    Mục lục 1 [ ついか ] 1.1 n 1.1.1 sự thêm vào 2 Kỹ thuật 2.1 [ ついか ] 2.1.1 sự thêm vào/sự bổ sung [amendment] 3 Tin học 3.1...
  • 追加する

    [ ついか ] vs thêm ビールをあと3本を追加してくれ。: Lấy thêm cho chúng tôi 3 cốc bia nữa.
  • 追加予算

    [ ついかよさん ] n Ngân quỹ bổ sung 議会は退役軍人用医療機関のための追加予算を工面すべきである :Quốc hội...
  • 追加保険

    Mục lục 1 [ ついかほけん ] 1.1 vs 1.1.1 bảo hiểm phụ 1.1.2 bảo hiểm bổ xung 2 Kinh tế 2.1 [ ついかほけん ] 2.1.1 bảo hiểm...
  • 追加保険約款

    Kinh tế [ ついかほけんやっかん ] điều khoản bảo hiểm bổ sung [insurance rider/rider of insurance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 追加保険条項

    Mục lục 1 [ ついかほけんじょうこう ] 1.1 vs 1.1.1 điều khoản bảo hiểm bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ ついかほけんじょうこう...
  • 追加保険料

    Mục lục 1 [ ついかほけんりょう ] 1.1 vs 1.1.1 phí bảo hiểm phụ 1.1.2 phí bảo hiểm bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ ついかほけんりょう...
  • 追加レコード

    Tin học [ ついかレコード ] bản ghi bổ sung [additional record]
  • 追加クレーム

    Mục lục 1 [ ついかくれーむ ] 1.1 n 1.1.1 khiếu nại bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ ついかくれーむ ] 2.1.1 khiếu nại bổ sung [supplementary...
  • 追加運賃

    [ ついかうんちん ] vs cước phụ
  • 追加記号

    Tin học [ ついかきごう ] dấu cộng \"+\" [addition sign]
  • 追加記録型CD

    [ ついかきろくかたCD ] vs Đĩa nén-Có thể ghi lại được/CD-R
  • 追加輸入

    Mục lục 1 [ ついかゆにゅう ] 1.1 vs 1.1.1 nhập khẩu bổ xung 2 Kinh tế 2.1 [ ついかゆにゅう ] 2.1.1 nhập khẩu bổ sung [additional...
  • 追加条件

    Kinh tế [ ついかじょうけん ] điều khoản bổ sung [additional clause] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 追加条項

    [ ついかじょうこう ] vs điều khoản bổ sung
  • 追加機能

    Tin học [ ついかきのう ] hàm cộng [additional function]
  • 追加注文

    Mục lục 1 [ ついかちゅうもん ] 1.1 vs 1.1.1 đơn hàng bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ ついかちゅうもん ] 2.1.1 đơn hàng bổ sung...
  • 追加料金

    Mục lục 1 [ ついかりょうきん ] 1.1 n 1.1.1 chi phí phụ thêm 2 Kỹ thuật 2.1 [ ついかりょうきん ] 2.1.1 phụ phí [additional...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top