Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

通信制御装置

Mục lục

Kỹ thuật

[ つうしんせいぎょそうち ]

thiết bị điều khiển thông tin [communication control equipment]

Tin học

[ つうしんせいぎょそうち ]

thiết bị điều khiển truyền thông [communication control unit]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 通信制御機構

    Tin học [ つうしんせいぎょきこう ] cơ cấu điều khiển truyền thông [communication control unit]
  • 通信アクセス方式

    Tin học [ つうしんアクセスほうしき ] phương pháp truy cập viễn thông [Telecommunication Access Method]
  • 通信インフラ

    Tin học [ つうしんインフラ ] cơ sở hạ tầng truyền thông [communications infrastructure]
  • 通信キャリア

    Tin học [ つうしんキャリア ] hãng truyền thông [communication carrier]
  • 通信ケーブル

    Tin học [ つうしんケーブル ] cáp truyền thông [communication cable]
  • 通信ソフトウェア

    Tin học [ つうしんソフトウェア ] phần mềm truyền thông [communications software]
  • 通信品質

    Tin học [ つうしんひんしつ ] chất lượng truyền thông [communication quality]
  • 通信員

    [ つうしんいん ] vs thông tín viên
  • 通信理論

    Tin học [ つうしんりろん ] lý thuyết truyền thông [communication theory]
  • 通信社

    [ つうしんしゃ ] n thông tấn xã ~に支局を持つ海外通信社: hãng thông tấn xã nước ngoài có chi nhánh ở 彼は立派な通信社で特派員としての仕事を得た:...
  • 通信端末

    Tin học [ つうしんたんまつ ] thiết bị cuối trong truyền thông [communication terminal]
  • 通信管理システム

    Tin học [ つうしんかんりシステム ] hệ thống điều khiển thông điệp [message control system/MCS]
  • 通信節

    Tin học [ つうしんせつ ] khu vực truyền thông [communication section]
  • 通信簿

    Mục lục 1 [ つうしんぼ ] 1.1 n 1.1.1 phiếu liên lạc (giữa nhà trường và gia đình học sinh) 2 [ つうしんらん ] 2.1 n 2.1.1...
  • 通信網

    Tin học [ つうしんもう ] mạng truyền thông [communications network]
  • 通信相手

    Tin học [ つうしんあいて ] đối tác truyền thông [communications partner/entity at the end of a communication]
  • 通信行

    Tin học [ つうしんぎょう ] đoạn thông điệp [message segment]
  • 通信衛星

    Mục lục 1 [ つうしんえいせい ] 1.1 vs 1.1.1 Vệ tinh viễn thông 2 Tin học 2.1 [ つうしんえいせい ] 2.1.1 vệ tính truyền...
  • 通信装置

    Tin học [ つうしんそうち ] thiết bị truyền thông [terminal/communication device]
  • 通信規約

    Tin học [ つうしんきやく ] giao thức [protocol]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top