- Từ điển Nhật - Việt
通帳
Mục lục |
[ つうちょう ]
n
thẻ
sổ tài khoản
- 銀行の窓口係は顧客の預金通帳を見せてほしいと言った :Người trực quầy ngân hàng yêu cầu được xem sổ tiết kiệm của khách hàng.
- 私は銀行の窓口に、預金通帳を手渡した :Tôi đã giao sổ tiết kiệm của tôi cho quầy thường trực ngân hàng.
Kinh tế
[ つうちょう ]
việc đăng ký tài khoản ngân hàng [bank account register]
- Category: Tài chính [財政]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
通常
Mục lục 1 [ つうじょう ] 1.1 n 1.1.1 thông lệ 1.1.2 luân thường 1.1.3 bình thường 1.2 n-adv, n-t, adj-no 1.2.1 thông thường/thường... -
通常モード
Tin học [ つうじょうモード ] chế độ thông thường [normal mode] -
通常ファイル
Tin học [ つうじょうファイル ] tệp thông thường/tệp hợp lệ [regular file] -
通常品質
Mục lục 1 [ つうじょうひんしつ ] 1.1 n-adv, n-t, adj-no 1.1.1 phẩm chất thông dụng 2 Kinh tế 2.1 [ つうじょうひんしつ ]... -
通常積下速度
Kinh tế [ つうじょうつみおろしそくど ] tốc độ bốc dỡ thường lệ [customary dispatch] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通常荷積下し
Kinh tế [ つうじょうにつみおろし ] mức bốc dỡ thường lệ [customary dispatch] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通常郵便
Tin học [ つうじょうゆうびん ] thư thông thường [ordinary mail/PD PR] -
通常関税表
Mục lục 1 [ つうじょうかんぜいひょう ] 1.1 n-adv, n-t, adj-no 1.1.1 biểu thuế thường 1.1.2 biểu thuế đơn 2 Kinh tế 2.1 [... -
通常業務
Kinh tế [ つうじょうぎょうむ ] nghiệp vụ thường xuyên [current operations] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通常服
[ つうじょうふく ] n-adv, n-t, adj-no quần áo thông thường -
通常急ぎ荷下し
Kinh tế [ つうじょういそぎにおろし ] tốc độ dỡ nhanh thường lệ [customary quick dispatch] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通常普通商標
Kinh tế [ つうじょうふつうしょうひょう ] nhãn hiệu thông dụng tốt [good ordinary brand] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通交
[ つうこう ] n quan hệ thân thiện 一方通交 :đường 1 chiều -
通例
Mục lục 1 [ つうれい ] 1.1 n 1.1.1 thông lệ 1.1.2 luân thường [ つうれい ] n thông lệ luân thường -
通信
Mục lục 1 [ つうしん ] 1.1 n 1.1.1 truyền thông/thông tin 1.1.2 sự đưa tin/truyền tin/liên lạc 1.1.3 hãng thông tấn 2 Kỹ thuật... -
通信がない
[ つうしんがない ] n biệt tin -
通信する
[ つうしん ] vs đưa tin/truyền tin/liên lạc 海外と通信する :liên lạc với nước ngoài 周期的に同報通信する :phát... -
通信事業
Tin học [ つうしんじぎょう ] công nghiệp truyền thông [communications industry] -
通信事業者
Tin học [ つうしんじぎょうしゃ ] hãng viễn thông [telecommunications carrier (PTT)] -
通信チャネル
Tin học [ つうしんチャネル ] kênh truyền thông [communication channel]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.