Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

通訳

Mục lục

[ つうやく ]

n

việc phiên dịch
người phiên dịch/thông dịch viên/phiên dịch viên
首相は加藤氏の通訳でフランスの大使と会談した。: Thủ tướng hội đàm với đại sứ Pháp qua người phiên dịch Kato.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 通訳する

    Mục lục 1 [ つうやく ] 1.1 vs 1.1.1 phiên dịch 2 [ つうやくする ] 2.1 vs 2.1.1 thông ngôn 2.1.2 thông dịch 2.1.3 dịch [ つうやく...
  • 通計

    [ つうけい ] n Tổng/tổng số
  • 通話

    [ つうわ ] n sự gọi điện thoại 通話中は電話機の赤ランプが点灯します。: Khi đường dây đang bận thì đèn đỏ của...
  • 通話する

    [ つうわ ] vs gọi điện
  • 通話接続

    Tin học [ すうわせつぞく ] hoàn tất cuộc gọi [call completion]
  • 通話料

    [ つうわりょう ] n phí gọi điện
  • 通話料金

    [ つうわりょうきん ] n tiền gọi điện thoại
  • 通貨

    Mục lục 1 [ つうか ] 1.1 n 1.1.1 tiền tệ 2 Kinh tế 2.1 [ つうか ] 2.1.1 tiền tệ [currency] [ つうか ] n tiền tệ 通貨・金融危機から教訓を学ぶ :rút...
  • 通貨加工貿易

    Kinh tế [ つうかかこうぼうえき ] buôn bán gia công chuyển khẩu [transit improvement trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通貨の安定

    Kinh tế [ つうかのあんてい ] ổn định tiền tệ [currency stabilization] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通貨危機

    Kinh tế [ つうかきき ] khủng hoảng tiền tệ [currency crisis/monetary crisis] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通貨単位

    Mục lục 1 [ つうかたんい ] 1.1 n 1.1.1 đơn vị tiền tệ 2 Kinh tế 2.1 [ つうかたんい ] 2.1.1 đơn vị tiền tệ [currency unit/monetary...
  • 通貨協定

    Mục lục 1 [ つうかきょうてい ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định tiền tệ 2 Kinh tế 2.1 [ つうかきょうてい ] 2.1.1 hiệp định tiền...
  • 通貨収縮

    Kinh tế [ つうかしゅうしゅく ] giảm phát (tiền tệ) [deflation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通貨同盟

    Mục lục 1 [ つうかどうめい ] 1.1 n 1.1.1 đồng minh tiền tệ 2 Kinh tế 2.1 [ つうかどうめい ] 2.1.1 đồng minh tiền tệ [monetary...
  • 通貨安定

    Kinh tế [ つうかあんてい ] ổn định tiền tệ [currency stabilization] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通貨交換

    Mục lục 1 [ つうかこうかん ] 1.1 n 1.1.1 chuyển đổi tiền tệ 2 Kinh tế 2.1 [ つうかこうかん ] 2.1.1 chuyển đổi tiền...
  • 通貨廃止

    Kinh tế [ つうかはいし ] phế bỏ tiền tệ [demonetization] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通貨価値の回復

    [ つうかかちのかいふく ] n nâng giá tiền tệ
  • 通貨地域

    Kinh tế [ つうかちいき ] khu vực tiền tệ [currency area] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top