Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

遅刻

[ ちこく ]

n

sự muộn/sự đến muộn
私は仕事に遅刻し、さらに悪いことに、それをボスに見られてしまった :Tôi đi làm muộn và còn đen hơn nữa là bị ông chủ bắt gặp.
学校に早く行くことにしたの。いつも遅刻してるから、ブラウン先生がちょっと怒ってるんだよね。 :Phải đi học sớm thôi. Luôn đi muộn làm thầy Brown hơi bực mình rồi.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遅刻する

    Mục lục 1 [ ちこく ] 1.1 vs 1.1.1 muộn/đến muộn 2 [ ちこくする ] 2.1 vs 2.1.1 đến muộn/chậm trễ/muộn 2.1.2 đến chậm...
  • 遅咲き

    [ おそざき ] n sự nở muộn 遅咲きの花: hoa nở muộn 遅咲きの桜の木: cây hoa anh đào nở muộn 遅咲きの種類の: thuộc...
  • 遅れ

    Mục lục 1 [ おくれ ] 1.1 n 1.1.1 sự muộn/sự chậm trễ 2 Kỹ thuật 2.1 [ おくれ ] 2.1.1 sự trễ/sự chậm trễ [delay, lag]...
  • 遅れて来る

    Mục lục 1 [ おくれてくる ] 1.1 n 1.1.1 đến muộn 1.1.2 đến chậm [ おくれてくる ] n đến muộn đến chậm
  • 遅れすぎる

    [ おくれすぎる ] n chậm quá
  • 遅れる

    Mục lục 1 [ おくれる ] 1.1 n 1.1.1 chậm chậm 1.1.2 chậm bước 1.1.3 bê trệ 1.2 v1 1.2.1 chậm/trễ 1.3 v1 1.3.1 đến muộn/chậm...
  • 遅らす

    [ おくらす ] v5s làm cho muộn/trì hoãn 炊雪のため出発を遅らすことにした。: Do cơn bão tuyết nên chúng tôi phải trì...
  • 遅着

    Mục lục 1 [ ちちゃく ] 1.1 n 1.1.1 sự đến muộn 2 Kinh tế 2.1 [ ちちゃく ] 2.1.1 đến chậm (tàu, hàng) [late arrival] [ ちちゃく...
  • 遅着する(船、商品)

    [ ちちゃくする(せん、しょうひん) ] n đến chậm
  • 遅番

    [ おそばん ] n ca chiều
  • 遅鈍な

    [ ちどんな ] n đằm
  • 遅配

    [ ちはい ] n sự chậm trễ/trì hoãn/ngăn trở 大雪のため郵便が遅配になった。: Do tuyết lớn, việc chuyển phát thư từ...
  • 遅速

    [ ちそく ] n việc nhanh hay chậm/tiến trình 遅速性 :tốc độ chậm
  • 遅滞

    [ ちたい ] n sự trì hoãn 使用者または労働者は労働基準監督官から要求があった場合、遅滞なく必要な事項について報告し、要請に応じて出頭しなければならない :Công...
  • [ うん ] n vận mệnh/vận số 彼女は何をやっても運がいい。: Cô ấy làm cái gì cũng may mắn. 「お父さん、入試だめだったよ」「がっかりするな、良雄、運がなかっただめなんだから。」:...
  • 運び去る

    Mục lục 1 [ はこびさる ] 1.1 n 1.1.1 phiêu linh 1.1.2 dọn dẹp [ はこびさる ] n phiêu linh dọn dẹp
  • 運ぶ

    Mục lục 1 [ はこぶ ] 1.1 n 1.1.1 tải 1.2 v5b 1.2.1 vận chuyển [ はこぶ ] n tải v5b vận chuyển 台風のために荷物を丘の上に運ぶ:Do...
  • 運休

    [ うんきゅう ] n việc ngừng vận hành/tạm nghỉ/ngừng hoạt động そのバスは今日運休だった : xe buýt đó ngừng...
  • 運休する

    [ うんきゅう ] vs ngừng vận hành 大雪のため列車が運休する : do tuyết lớn nên xe lửa ngừng vận hành
  • 運営

    [ うんえい ] n sự quản lý/việc quản lý 日野氏が会社の運営を引き継いだ。: Ông Hino tiếp nhận việc quản lý công...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top