Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

運転

[ うんてん ]

n

sự lái (xe)/sự vận hành (máy móc)
アメリカの高校では車の運転が一つの科目になっている。: Ở các trường trung học của Mỹ, lái xe là một môn học.
運転中はよそ見をしないようにしなさい。: Trong khi lái xe anh không được nhìn lung tung.
日本では車は左側運転だ。: Ở Nhật Bản, xe đi bên phía tay trái.
「アメリカでは運転免許を取りに教習所へ行きますか。」「いいえ、家の回りで練習します。」 : "Ở

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 運転する

    Mục lục 1 [ うんてん ] 1.1 vs 1.1.1 lái (xe)/vận hành (máy móc) 2 [ うんてんする ] 2.1 vs 2.1.1 vận chuyển 2.1.2 lái 2.1.3 chuyên...
  • 運転士

    [ うんてんし ] n thuyền phó/người lái tàu/người điều khiển 運転士〔電車などの〕: người lái tàu điện エレベーター運転士:...
  • 運転免許

    [ うんてんめんきょ ] n bằng lái xe
  • 運転方法

    Kỹ thuật [ うんてんほうほう ] phương pháp vận hành
  • 運転手

    Mục lục 1 [ うんてんしゅ ] 1.1 n 1.1.1 người lái xe/tài xế 1.1.2 người cầm lái [ うんてんしゅ ] n người lái xe/tài xế...
  • 運転時間

    Tin học [ うんてんじかん ] thời gian vận hành [attended time]
  • 運輸

    Mục lục 1 [ うんゆ ] 1.1 n 1.1.1 sự vận tải/sự chuyên chở/sự vận chuyển 2 Kinh tế 2.1 [ うんゆ ] 2.1.1 sự chuyên chở/sự...
  • 運輸会社

    Kinh tế [ うんゆがいしゃ ] hãng vận tải/công ty vận tải [carrier; line]
  • 運輸国

    Kinh tế [ うんゆごく ] nước chuyên chở [carrier nation]
  • 運輸省

    Mục lục 1 [ うんゆしょう ] 1.1 n 1.1.1 bộ vận tải/bộ giao thông vận tải 2 Kinh tế 2.1 [ うんゆしょう ] 2.1.1 bộ giao thông...
  • 運輸部

    Kinh tế [ うんゆぶ ] bộ phận chuyên chở/bộ phận vận tải [shipping room]
  • 運輸量

    Kinh tế [ うんゆりょう ] lượng chuyên chở/lượng vận tải
  • 運輸業者

    Kinh tế [ うんゆぎょうしゃ ] giới chuyên chở/người chuyên chở [hauler]
  • 運航

    [ うんこう ] n sự hoạt động(tàu ,máy bay)
  • 運良く

    [ うんよく ] adv số đỏ/may mắn 若くて素晴らしい先生のクラスに運良く巡りあえた: tôi may mắn được vào một lớp...
  • 運送

    Mục lục 1 [ うんそう ] 1.1 n 1.1.1 sự vận chuyển/sự chuyên chở/sự vận tải 2 Kinh tế 2.1 [ うんそう ] 2.1.1 chuyên chở...
  • 運送する

    Mục lục 1 [ うんそうする ] 1.1 n 1.1.1 vận tải 1.1.2 vận chuyển 1.1.3 tải 1.1.4 chuyên chở [ うんそうする ] n vận tải...
  • 運送契約

    Kinh tế [ うんそうけいやく ] hợp đồng chuyên chở/hợp đồng vận tải [contract of carriage/forwarding contract]
  • 運送中の貨物

    Kinh tế [ うんそうちゅうのかもつ ] hàng trên đường đi [goods in transit]
  • 運送中の損失

    Kinh tế [ うんそうちゅうのそんしつ ] hao hụt dọc đường [loss in transit]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top