Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

適応変換符号化

Tin học

[ てきおうへんかんふごうか ]

mã biến đổi thích hợp [Adaptive Transform Coding (ATC)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 適応制御系

    Tin học [ てきおうせいぎょけい ] hệ thống điều khiển thích hợp [adaptive control system]
  • 適応症

    [ てきおうしょう ] n bệnh phản ứng với một loại thuốc được chỉ định ~の適応症に使用される :thường phản...
  • 適応性

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ てきおうせい ] 1.1.1 tính phù hợp [adaptability] 2 Tin học 2.1 [ てきおうせい ] 2.1.1 khả năng thích...
  • 適地

    [ てきち ] n Chỗ thích hợp 穀物栽培の適地 :đất thích hợp cho canh tác 定着適地 :nơi an toàn 工場適地 :chỗ...
  • 適地生産

    Kinh tế [ てきちせいさん ] việc sản xuất ở địa điểm tốt nhất để có hiệu quả cao nhất [production in the optimal location...
  • 適切

    Mục lục 1 [ てきせつ ] 1.1 n 1.1.1 sự thích đáng/sự thích hợp 1.2 adj-na 1.2.1 thích đáng/thích hợp/ phù hợp [ てきせつ...
  • 適切な

    Mục lục 1 [ てきせつな ] 1.1 adj-na 1.1.1 xác đáng 1.1.2 vừa 1.1.3 thiết thực [ てきせつな ] adj-na xác đáng vừa thiết thực
  • 適切な報告

    [ てきせつなほうこく ] adj-na báo cáo vừa
  • 適切な価格

    Mục lục 1 [ てきせつなかかく ] 1.1 adj-na 1.1.1 phải giá 1.1.2 đúng giá [ てきせつなかかく ] adj-na phải giá đúng giá
  • 適切な販売

    [ てきせつなはんばい ] adj-na bán vừa
  • 適切な権限

    Tin học [ てきせつなけんげん ] quyền phù hợp [appropriate priviledges]
  • 適ろうな包装

    Kinh tế [ てきろうなほうそう ] bao bì thích đáng [adequate packing] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 適商品質

    Mục lục 1 [ てきしょうひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất tiêu thụ tốt 1.1.2 phẩm chất tiêu thụ được 2 Kinh tế 2.1 [ てきしょうひんしつ...
  • 適商銘柄

    Mục lục 1 [ てきしょうめいがら ] 1.1 n 1.1.1 nhãn hiệu tiêu thụ tốt 2 Kinh tế 2.1 [ てきしょうめいがら ] 2.1.1 nhãn hiệu...
  • 適確

    Mục lục 1 [ てきかく ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 sự chính xác 2 [ てっかく ] 2.1 adj-na 2.1.1 đích xác 2.2 n 2.2.1 sự đích xác [ てきかく...
  • 適確な

    [ てきかくな ] n tề chỉnh
  • 適用

    Mục lục 1 [ てきよう ] 1.1 n 1.1.1 sự ứng dụng/sự áp dụng 2 Kinh tế 2.1 [ てきよう ] 2.1.1 sự ứng dụng [adaptation, application]...
  • 適用される法規

    Mục lục 1 [ てきようされるほうき ] 1.1 n 1.1.1 luật áp dụng 2 Kinh tế 2.1 [ てきようされるほうき ] 2.1.1 luật áp dụng...
  • 適用する

    Mục lục 1 [ てきようする ] 1.1 n 1.1.1 dùng 1.1.2 áp dụng [ てきようする ] n dùng áp dụng 規則をあらゆる場合に適用する :áp...
  • 適用分野

    Tin học [ てきようぶんや ] lĩnh vực ứng dụng [field of application]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top