Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

重さ

Mục lục

[ おもさ ]

n

khối lượng/trọng lượng/sức nặng/cân nặng

Kỹ thuật

[ おもさ ]

độ nặng [weight]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 重大

    Mục lục 1 [ じゅうだい ] 1.1 n 1.1.1 sự trọng đại/sự quan trọng 1.2 adj-na 1.2.1 trọng đại/quan trọng [ じゅうだい ] n...
  • 重大な

    Mục lục 1 [ じゅうだいな ] 1.1 adj-na 1.1.1 trầm trọng 1.1.2 thâm trầm 1.1.3 nghiêm trọng 1.1.4 hệ trọng [ じゅうだいな ]...
  • 重宝

    Mục lục 1 [ ちょうほう ] 2 / TRỌNG BẢO / 2.1 adj-na 2.1.1 quý báu/tiện lợi 2.2 n 2.2.1 sự quý báu/sự tiện lợi [ ちょうほう...
  • 重宝する

    [ ちょうほう ] vs quý/thích thú
  • 重工業

    Mục lục 1 [ じゅうこうぎょう ] 1.1 adj 1.1.1 kỹ nghệ nặng 1.1.2 công nghiệp nặng 1.2 n 1.2.1 ngành công nghiệp nặng [ じゅうこうぎょう...
  • 重工業機械

    [ じゅうこうぎょうきかい ] n máy công nghiệp nặng
  • 重度損傷

    Kỹ thuật [ じゅうどそんしょう ] tổn hại lớn
  • 重役

    [ じゅうやく ] n giám đốc
  • 重体

    [ じゅうたい ] n sự ốm nặng/tình trạng nguy kịch/ốm nặng
  • 重心

    Mục lục 1 [ じゅうしん ] 1.1 n 1.1.1 trọng tâm 2 Kỹ thuật 2.1 [ じゅうしん ] 2.1.1 trọng tâm [center of gravity] [ じゅうしん...
  • 重刑

    [ じゅうけい ] adj đại hình
  • 重傷

    Mục lục 1 [ じゅうしょう ] 1.1 vs 1.1.1 trọng thương 1.2 n 1.2.1 vết thương nặng [ じゅうしょう ] vs trọng thương n vết...
  • 重んずる

    [ おもんずる ] v5z coi trọng/kính trọng/tôn trọng
  • 重んじる

    [ おもんじる ] v1 kính trọng/coi trọng/tôn trọng
  • 重回帰

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ じゅうかいき ] 1.1.1 hồi quy phức [multiple regression] 2 Tin học 2.1 [ じょうかいき ] 2.1.1 đa hồi...
  • 重囲を破る

    [ じゅういをやぶる ] v5z phá vòng vây
  • 重犯

    [ ちょうはん ] n trọng tội
  • 重箱

    [ じゅうばこ ] n hộp đựng nhiều tầng
  • 重罪

    [ じゅうざい ] n trọng tội
  • 重症

    [ じゅうしょう ] n chứng bệnh nặng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top