Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

野菜サラダ

[ やさいさらだ ]

n

dưa góp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 野菜をゆでる

    [ やさいをゆでる ] n luộc rau
  • 野菜を炒める

    [ やさいをいためる ] n xào rau
  • 野菜を植える

    [ やさいをうえる ] n trồng rau
  • 野菜畑

    [ やさいばたけ ] n vườn trẻ
  • 野馬

    [ のうま ] n ngựa hoang
  • 野鳥

    Mục lục 1 [ やちょう ] 1.1 n 1.1.1 dã cầm 1.1.2 chim hoang dã [ やちょう ] n dã cầm chim hoang dã
  • 野趣

    [ やしゅ ] n vẻ đẹp thôn dã/sự mộc mạc/vẻ đẹp mộc mạc
  • 野辺

    [ のべ ] n cánh đồng
  • 野辺送り

    [ のべおくり ] n Việc chôn cất
  • 野郎

    [ やろう ] n kẻ bất lương
  • 野薔薇

    [ のばら ] n hoa hồng dại/hồng dại
  • 野葡萄

    [ のぶどう ] n nho dại
  • 野良犬

    [ のらいぬ ] n chó lạc
  • 野良着

    [ のらぎ ] n quần áo để làm việc nhà nông
  • 野良猫

    [ のらねこ ] n mèo lạc
  • 野蛮

    Mục lục 1 [ やばん ] 1.1 adj-na 1.1.1 dã man 1.2 n 1.2.1 sự dã man [ やばん ] adj-na dã man n sự dã man
  • 野蛮人

    Mục lục 1 [ やばんじん ] 1.1 n 1.1.1 người dã man/người man rợ 2 [ やばんにん ] 2.1 n 2.1.1 Người man di [ やばんじん ]...
  • 野暮

    Mục lục 1 [ やぼ ] 1.1 adj-na 1.1.1 cục mịch/thô lỗ/không tinh tế/không tế nhị 1.2 n 1.2.1 sự cục mịch/sự thô lỗ/sự không...
  • 野戦

    [ やせん ] n dã chiến
  • 野性

    Mục lục 1 [ やせい ] 1.1 n 1.1.1 tính chất hoang dã 1.2 adj-no 1.2.1 tính hoang dã [ やせい ] n tính chất hoang dã adj-no tính hoang...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top