Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

鉛蓄電池

Kỹ thuật

[ なまりちくでんち ]

pin chì [lead accumulator]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鉛色

    [ なまりいろ ] n màu xám chì 鉛色でペイントした家は陰気である感じる:Căn nhà sơn màu xám đem lại cảm giác u ám
  • 鉛毒

    [ えんどく ] n nhiễm độc chì 鉛毒性: nhiễm độc chì
  • Mục lục 1 [ はしけ ] 1.1 v1 1.1.1 đò 1.2 n 1.2.1 Xà lan 2 Kinh tế 2.1 [ はしけ ] 2.1.1 xà lan [lighter] [ はしけ ] v1 đò n Xà lan...
  • 艀危険

    Kinh tế [ はしけきけん ] rủi ro lõng hàng [lighterrage risk] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 艀危険填補約款

    Kinh tế [ はしけきけんてんぽやっかん ] điều khoản lõng hàng [lighterage clause] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 艀約款

    Kinh tế [ はしけやっかん ] điều khoản lõng hàng [craft clause] Category : Bảo hiểm [保険]
  • 艀渡し

    Mục lục 1 [ はしけわたし ] 1.1 n 1.1.1 giao vào xà lan 2 Kinh tế 2.1 [ はしけわたし ] 2.1.1 giao vào xà lan [free into barge] 2.2...
  • 艀港

    Mục lục 1 [ はしけこう ] 1.1 n 1.1.1 cảng xà lan 2 Kinh tế 2.1 [ はしけこう ] 2.1.1 cảng xà lan [lighter port] [ はしけこう...
  • 艙口

    Kinh tế [ そうこう ] cửa hầm tàu/máng (tàu biển) [hatch/hatchway] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 艙口封鎖

    [ そうこうふうさ ] n niêm phong khoang
  • 艙口封鎖検査報告書

    [ ふなぐらこうふうさけんさほうこくしょ ] n biên bản giám định khoang
  • 艙口閉鎖

    Kinh tế [ そうこうへいさ ] niêm phong khoang [hatch sealing] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 艙口閉鎖検査報告書

    Kinh tế [ そうこうへいさけんさほうこくしょ ] biên bản giám định khoang [hatch survey report] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 艙口検定

    Mục lục 1 [ ふなぐらくちけんてい ] 1.1 n 1.1.1 giám định khoang 2 Kinh tế 2.1 [ そうこうけんてい ] 2.1.1 giám định khoang...
  • 艙口検査報告書

    Mục lục 1 [ ふなぐらこうけんさほうこくしょ ] 1.1 n 1.1.1 biên bản giám định khoang 2 Kinh tế 2.1 [ そうこうけんさほうこくしょ...
  • [ はさみ ] n kéo/cái kéo
  • 若くなる

    [ わかくなる ] adj trẻ lại
  • 若し

    [ もし ] adv, uk giả sử もし雨が降ったら:Giả sử trời mưa thì...
  • 若しくは

    [ もしくは ] conj, exp hoặc là/hay là 英語若しくは日本語を勉強する: hoặc là học tiếng nhật hoặc là học tiếng anh
  • 若しかしたら

    [ もしかしたら ] adv, exp, uk hoặc là/có thể là/vạn nhất 若しかしたら彼はもう来ているかもしれない: có thể là anh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top