Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

鉱物を発掘する

[ こうぶつをはっくつする ]

n

Khai thác khoáng sản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鉱物を探査する

    [ こうぶつをたんさする ] n dò tìm khoáng sản/dò tìm
  • 鉱質

    [ こうしつ ] n Khoáng chất
  • 艱難な状態

    [ かんなんなじょうたい ] n chui rúc
  • 鉱業

    [ こうぎょう ] n ngành khai khoáng/ngành khai thác mỏ
  • 鉱業投資

    Kinh tế [ こうぎょうとうし ] đầu tư công nghiệp [industrial investment]
  • 鉱業所渡し

    Kinh tế [ こうぎょうじょわたし ] tại mỏ [ex mine] Category : Điều kiện buôn bán [貿易条件]
  • 鉱水

    [ こうすい ] n nước khoáng 天然鉱水: Nước khoáng tự nhiên 鉱水を飲む: Uống nước khoáng
  • 鉱油

    Mục lục 1 [ こうゆ ] 1.1 n 1.1.1 Dầu thô 1.1.2 dầu mỏ [ こうゆ ] n Dầu thô dầu mỏ
  • 鉱泉

    Mục lục 1 [ こうせん ] 1.1 n 1.1.1 suối khoáng 1.1.2 nước suối [ こうせん ] n suối khoáng nước suối
  • 鉱滓

    Mục lục 1 [ こうさい ] 1.1 n 1.1.1 xỉ 2 [ こうし ] 2.1 n 2.1.1 xỉ [ こうさい ] n xỉ Ghi chú: đây là phần còn lại của quặng...
  • Mục lục 1 [ いろ ] 1.1 n 1.1.1 sắc 1.1.2 màu sắc 1.1.3 mầu 1.1.4 màu [ いろ ] n sắc màu sắc mầu màu
  • 色が褪せる

    Mục lục 1 [ いろがあせる ] 1.1 n 1.1.1 phai nhạt 1.1.2 phai lạt [ いろがあせる ] n phai nhạt phai lạt
  • 色が薄い

    Mục lục 1 [ いろがうすい ] 1.1 n 1.1.1 phai nhạt 1.1.2 phai lạt [ いろがうすい ] n phai nhạt phai lạt
  • 色あせた

    [ いろあせた ] n nhạt màu
  • 色合せ

    Kỹ thuật [ いろあわせ ] hợp màu [color matching]
  • 色定義スプライン

    Tin học [ いろていぎすぷらいん ] thanh màu [colour spline]
  • 色定義表

    Tin học [ いろていぎひょう ] bảng định nghĩa màu [colour table]
  • 色差

    Kỹ thuật [ しきさ ] khác màu [color difference] Explanation : Tên lỗi sơn.
  • 色差計

    Kỹ thuật [ しきさけい ] dụng cụ đo độ khác màu [color difference meter] Category : sơn [塗装] Explanation : 色の違いを数値で表示する計測器。ボデーショップで使われる色差計は、コンピューターの記憶している調色配合データの中から適切なものを選び出し、その後は見本塗り板と実車のボデーカラーの色の違いを、4種類のデータで表示してくれる。
  • 色亡

    [ しきもう ] n mù màu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top