Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

長期投資

Kinh tế

[ ちょうきとうし ]

đầu tư dài hạn [permanent in vestment]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 長期戦

    [ ちょうきせん ] n chiến tranh trường kỳ 長期戦略をきっちり立てる :Xây dựng chi tiết chiến lược trường kỳ...
  • 長期手形

    Mục lục 1 [ ちょうきてがた ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu dài hạn 1.1.2 Hóa đơn dài hạn 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうきてがた ] 2.1.1...
  • 長持ち

    [ ながもち ] n giữ lâu バッテリーを長持ちさせるには蒸留水をいっぱいまでつぎ足さなければなりません :Để...
  • 長持ちする

    [ ながもち ] vs giữ lâu/giữ được lâu 木綿物は絹物よりも長持ちする。: Đồ bằng vải bông giữ được lâu hơn đồ...
  • 長月

    [ ながつき ] n tháng chín âm lịch
  • 長方形

    Mục lục 1 [ ちょうほうけい ] 1.1 n 1.1.1 hình chữ nhật 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょうほうけい ] 2.1.1 hình chữ nhật [rectangle]...
  • 長方体

    Mục lục 1 [ ちょうほうたい ] 1.1 n 1.1.1 Hình hộp 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょうほうたい ] 2.1.1 hình hộp chữ nhật [ ちょうほうたい...
  • 長文

    [ ちょうぶん ] n thư 長文式監査報告 :Báo cáo kiểm toán chi tiết 長文式監査報告書 :Báo cáo kiểm toán chi tiết...
  • 長日植物

    [ ちょうじつしょくぶつ ] n cây dài ngày/thực vật dài ngày
  • 長旅

    Mục lục 1 [ ながたび ] 1.1 n 1.1.1 đường trường 1.1.2 Chuyến đi dài [ ながたび ] n đường trường Chuyến đi dài 重病にかかって前より健康になった者などいないように、長旅から帰って賢くなった者などいない。 :không...
  • 長患い

    [ ながわずらい ] n bệnh lâu ngày 長患いの後で :Sau một trận ốm kéo dài
  • 長所

    Mục lục 1 [ ちょうしょ ] 1.1 n 1.1.1 sở trường/điểm mạnh 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうしょ ] 2.1.1 sở trường [Strengths] [ ちょうしょ...
  • 長時間

    [ ちょうじかん ] n-adv, n-t khoảng thời gian dài 調理に長時間かかるような手の込んだ料理 :Sự cầu kỳ của món...
  • [ つぼみ ] n nụ/nụ hoa
  • 腎症

    [ じんしょう ] n bệnh thận
  • 腎臓

    [ じんぞう ] n thận
  • 腎臓を治療する

    [ じんぞうをちりょうする ] n bổ thận
  • 腎臓結石

    [ じんぞうけっせき ] n bệnh sỏi thận
  • 腎臓病

    [ じんぞうびょう ] n bệnh thận
  • 腎臓炎

    [ じんぞうえん ] n đau thận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top