Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

長続き

[ ながつづき ]

n

sự kéo dài
この天気は長続きしないだろう。: Thời tiết này có lẽ sẽ không kéo dài.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 長編小説

    [ ちょうへんしょうせつ ] n truyện dài
  • 長生

    Mục lục 1 [ ちょうせい ] 1.1 n 1.1.1 thọ 1.1.2 Sự sống lâu [ ちょうせい ] n thọ Sự sống lâu 元気に長生きしたかったら、健康管理に気を付けなくては。 :Bạn...
  • 長生き

    [ ながいき ] n sự sống lâu/sự trường thọ インスタント食品ばかり食べていると長生きできませんよ。: Nếu anh chỉ...
  • 長生きの筋

    [ ながいきのすじ ] n họ tộc thọ lâu
  • 長生する

    [ ちょうせいする ] n sống lâu
  • 長男

    Mục lục 1 [ ちょうなん ] 1.1 n 1.1.1 trưởng tử 1.1.2 trưởng nam 1.1.3 con cả 1.1.4 cậu cả [ ちょうなん ] n trưởng tử trưởng...
  • 長煩い

    [ ながわずらい ] n Bệnh kinh niên/bệnh lâu năm
  • 長芋

    [ ながいも ] n khoai lang
  • 長音

    [ ちょうおん ] n Nguyên âm dài/trường âm 自然長音階 :Trường đoạn tự nhiên
  • 長音符

    [ ちょうおんぷ ] n ký hiệu trường âm 長音符号 :Kí hiệu trường âm
  • 長鎖脂肪酸

    axit béo mạch dài
  • 長過ぎ

    [ ながすぎ ] n quá dài/quá lâu 長過ぎて~に収まらない :Quá lâu để giải quyết~ そでが長過ぎます。  :Tay áo...
  • 長靴

    Mục lục 1 [ ちょうか ] 1.1 n 1.1.1 giày cao cổ 2 [ ながぐつ ] 2.1 n 2.1.1 ủng 2.1.2 giày ủng 2.1.3 giày cao cổ/giày ống [ ちょうか...
  • 長須鯨

    [ ながすくじら ] n cá voi lưng xám
  • 長袖

    [ ながそで ] n tay áo dài 僕もそうする。長袖シャツと長ズボンを持っていこう。 :Tớ cũng vậy, tớ chỉ mang theo...
  • 長袖シャツ

    [ ながそでしゃつ ] n sơ mi dài tay
  • 長話

    [ ながばなし ] n câu chuyện dài お姉さんの電話での長話には困ったものだ。: Tôi khó chịu với cuộc nói chuyện dài...
  • 長髪

    [ ちょうはつ ] n Tóc dài バーサは長髪の男性と話すのを怖がっている :Bertha rất ngại nói chuyện với những người...
  • 長談議

    [ ながだんぎ ] n bài diễn thuyết dài
  • 長講

    [ ちょうこう ] n sự thuyết trình dài dòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top