Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

門前

[ もんぜん ]

n

trước nhà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 門閥

    [ もんばつ ] n nòi giống/dòng dõi/gia thế
  • 門松

    Mục lục 1 [ かどまつ ] 1.1 n 1.1.1 cây thông trang trí ngày tết 1.1.2 cây nêu ngày Tết [ かどまつ ] n cây thông trang trí ngày...
  • 門歯

    [ もんし ] n răng cửa
  • 門扉

    [ もんぴ ] n cánh cổng
  • 薙刀

    [ なぎなた ] n Cây kích Ghi chú: một loại vũ khí thời xưa
  • Mục lục 1 [ わら ] 1.1 n 1.1.1 rơm rạ 1.1.2 rơm [ わら ] n rơm rạ rơm
  • 藁葺

    [ わらぶき ] n mái tranh
  • [ あい ] n màu chàm 藍色被せガラス: chiếc ly màu chàm 藍色の目: đôi mắt màu xanh lục
  • 藍色

    [ あいいろ ] n màu xanh chàm/màu chàm/chàm 濃い藍色 :Màu xanh chàm đậm. 色褪せない藍色染料 :Sắc xanh chàm thuần...
  • 藍色掛かった生地

    [ あいいろがかったきじ ] n Vải nhuộm màu chàm
  • 藤色

    [ ふじいろ ] n màu đỏ tía
  • 藤本

    [ とうほん ] n dây leo
  • [ はん ] n, n-suf thái ấp/đất phong Ghi chú: đất đai thuộc quyền sở hữu hoặc được cai trị bởi một nhà quí tộc
  • 藩学

    [ はんがく ] n trường học cho con của các võ sĩ samurai
  • 藩主

    [ はんしゅ ] n lãnh chúa
  • 藩侯

    [ はんこう ] n phiên hầu Ghi chú: tên gọi chư hầu Nhật Bản ngày xưa
  • 藩閥

    [ はんばつ ] n sự kết bè phái
  • [ も ] n loài thực vật trong ao đầm sông hồ biển như bèo rong tảo 藻が密生していて湖の底が見えない状態だった :Bạn...
  • 藻草

    [ もぐさ ] n thực vật thủy sinh
  • 藻類

    [ そうるい ] n rong biển/tảo biển/tảo 有害藻類の異常増殖 :Sự tăng bất thường các loại rong tảo có hại. 微細藻類の培養 :trồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top