- Từ điển Nhật - Việt
関係
Mục lục |
[ かんけい ]
v5r
liên quan
liên hệ
can hệ
n
quan hệ/sự quan hệ
- AとBの間に思いも寄らない関係(があるの)をかぎつける: Phát hiện ra mối quan hệ mờ ám giữa A và B
- 日本は私にとって遠くて意味(関係)のない国だ: Nhật Bản là đất nước hoàn toàn xa lạ đối với tôi
- AとBの疑わしい関係: mối quan hệ đáng ngờ giữa A và B
- AとBの有益な関係: quan hệ hai bên cùng có lợi giữa A và B
Kinh tế
[ かんけい ]
quan hệ [relations]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
関係がない
[ かんけいがない ] n vô can -
関係がある
[ かんけいがある ] n liên can -
関係する
Mục lục 1 [ かんけいする ] 1.1 vs 1.1.1 phát sinh quan hệ (giữa nam và nữ)/có quan hệ/có liên quan 1.1.2 ảnh hưởng/quan hệ... -
関係会社株式
Kinh tế [ かんけいかいしゃかぶしき ] các khoản đầu tư vào các chi nhánh [Investments in subsidiaries and affiliates (US)] -
関係管理
Tin học [ かんけいかんり ] quản lý quan hệ [relational management] -
関係者
Mục lục 1 [ かんけいしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 đương sự 1.2 n 1.2.1 người liên quan [ かんけいしゃ ] vs đương sự n người liên... -
関係演算子
Tin học [ かんけいえんざんし ] toán tử quan hệ [relational operator] Explanation : Một ký hiệu dùng để xác định mối quan... -
関係指示記号
Tin học [ かんけいしじきごう ] ký hiệu chỉ mối quan hệ [relation indicator] -
関わる
[ かかわる ] v5r liên quan/về どのようにしてこのプロジェクトと関わるようになったのですか: làm thế nào mà lại... -
関税
Mục lục 1 [ かんぜい ] 1.1 n 1.1.1 thuế quan/thuế/hải quan 1.1.2 thuế đoan 2 Kinh tế 2.1 [ かんぜい ] 2.1.1 thuế quan [customs... -
関税と貿易に関する一般協定
Kinh tế [ かんぜいとぼうえきにかんするいっぱんきょうてい ] hiệp định chung về thuế quan và buôn bán [general agreement... -
関税協定
Kinh tế [ かんぜいきょうてい ] hiệp định thuế quan [tariff agreement] -
関税同盟
Mục lục 1 [ かんぜいどうめい ] 1.1 n 1.1.1 Liên minh Hải quan/Liên minh thuế quan 2 Kinh tế 2.1 [ かんぜいどうめい ] 2.1.1... -
関税定率法
Kinh tế [ かんぜいていりつほう ] luật thuế quan [tariff law] -
関税局
Kinh tế [ かんぜいきょく ] cục hải quan [board of customs] -
関税制度
Kinh tế [ かんぜいせいど ] chế độ thuế quan [tariff system] -
関税割当制度
Kinh tế [ かんぜいわりあてせいど ] chế độ định ngạch thuế quan [tariff quota system] -
関税率
Kinh tế [ かんぜいりつ ] suất thuế [tariff rate/tariff] -
関税率表
Kinh tế [ かんぜいりつひょう ] biểu thuế quan [customs tariff] -
関税線
Kinh tế [ かんぜいせん ] biên giới hải quan [customs boundary (line)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.