- Từ điển Nhật - Việt
関節
[ かんせつ ]
n
khớp xương/khớp
- ひざの関節を曲げてひざまずく: quỳ xuống bằng cách gập khớp xương đầu gối
- 関節(性)腸チフス: bệnh viêm khớp xương (bênh khớp)
- ひじの関節: khớp xương khủy tay
 
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                関節炎[ かんせつえん ] n viêm khớp アジュバント関節炎: viêm khớp tá dược ウイルス感染後関節炎: viêm khớp gây ra bởi...
- 
                                関西[ かんさい ] n vùng Kansai/Kansai 関西NGO協議会: hiệp hội phi chính phủ vùng Kasai AMDA国際医療情報センター関西: trung tâm...
- 
                                関西弁[ かんさいべん ] n tiếng Kansai/giọng người vùng Kansai 関西弁の人: người nói tiếng Kansai 関西弁を話す: nói giọng vùng...
- 
                                関門[ かんもん ] n sự đóng cửa/đóng cửa/sự bế môn/bế môn/sự đi qua cổng/đi qua cổng 最後の関門: cánh cửa cuối cùng...
- 
                                関連[ かんれん ] n sự liên quan/sự liên hệ/sự quan hệ/liên quan/liên hệ/quan hệ 喫煙と肺癌との関連: mối liên quan giữa...
- 
                                関連する[ かんれんする ] n dính dáng
- 
                                関連単語Tin học [ かんれんたんご ] từ liên quan [related word]
- 
                                関連付けるTin học [ かんれんづける ] liên quan đến [to relate]
- 
                                関連会社株式Kinh tế [ かんれんがいしゃかぶしき ] khoản đầu tư vào các chi nhánh [investments in subsidiaries and affiliates]
- 
                                関連図Tin học [ かんれんず ] màn hình đồ họa [graphic display]
- 
                                関連項目Tin học [ かんれんこうもく ] mục liên quan [related item/related topic]
- 
                                関連製品Tin học [ かんれんせいひん ] sản phẩm liên quan [related product(s)]
- 
                                関連語Tin học [ かんれんご ] thuật ngữ liên quan [related term]
- 
                                関連技術Tin học [ かいれんぎじゅつ ] công nghệ liên quan [related technology]
- 
                                関連機器Tin học [ かんれんきき ] thiết bị liên quan [related equipment/related device]
- 
                                関連情報Tin học [ かんれんじょうほう ] thông tin liên quan [related information]
- 
                                関連情報速度Tin học [ かんれんじょうほうそくど ] tốc độ kết nối thông tin [connection information rate]
- 
                                関東[ かんとう ] n vùng Kanto/Kanto 関東ゼネラルサービス株式会社: công ty cổ phần dịch vụ chung Kanto 関東以西の地域: khu...
- 
                                関数Mục lục 1 [ かんすう ] 1.1 n 1.1.1 hàm số 2 Kỹ thuật 2.1 [ かんすう ] 2.1.1 hàm số [Function] 3 Tin học 3.1 [ かんすう ] 3.1.1...
- 
                                関数型言語Tin học [ かんすうがたげんご ] ngôn ngữ hàm [functional language]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                