- Từ điển Nhật - Việt
陸軍省
[ りくぐんしょう ]
n
bộ quốc phòng
- 陸軍省環境医学研究所:Trung tâm nghiên cứu y học môi trường bộ quốc phòng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
陸軍部隊
[ りくぐんぶたい ] n bộ đội lục quân -
陸蒸気
[ おかじょうき ] n tàu hỏa chạy bằng hơi nước 陸蒸気を発明する: phát minh ra tàu hỏa chạy bằng hơi nước -
陸送運賃
[ りくそううんちん ] n cuớc đường bộ -
陸送貿易
[ りくそうぼうえき ] n buôn bán đường bộ -
陸揚埠頭
Mục lục 1 [ りくあげふとう ] 1.1 n 1.1.1 bến dỡ 2 Kinh tế 2.1 [ りくあげふとう ] 2.1.1 bến dỡ [discharging berth] [ りくあげふとう... -
陸揚げ
Mục lục 1 [ りくあげ ] 1.1 n 1.1.1 dở hàng 2 Kinh tế 2.1 [ りくあげ ] 2.1.1 dỡ hàng [landing/unloading/unshipment] [ りくあげ ]... -
陸揚げ価格
Mục lục 1 [ りくあげかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá dỡ hàng lên bờ 2 Kinh tế 2.1 [ りくあげかかく ] 2.1.1 giá dỡ lên bờ [landed... -
陸揚げ品質
[ りくあげひんしつ ] n phẩm chất dỡ -
陸揚げ費用
[ りくあげひよう ] n phí dỡ lên bờ -
陸揚げ条件
[ りくあげじょうけん ] n điều kiện giá để dỡ lên bờ -
陸揚げ港引き取り
[ りくあげこうひきとり ] n giao tại cảng dỡ -
陸揚げ港品質条件
[ りくあげこうひんしつじょうけん ] n điều kiện phẩm chất dỡ lên bờ -
陸揚げ期間
Kinh tế [ りくあげきかん ] thời gian dỡ [unloading time] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
陸揚報告書
Kinh tế [ りくあげほうこくしょ ] biên bản dỡ hàng [cargo outturn report] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
陸揚品質
Kinh tế [ りくあげひんしつ ] phẩm chất dỡ [landed quality] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
陸揚品質条件
Kinh tế [ りくあげひんしつじょうけん ] điều kiện phẩm chất dỡ [landed quality terms] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
陸揚証明賞
Kinh tế [ りくあげしょうめいしょう ] giấy chứng dỡ hàng [certificate of landing] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
陸揚費用
Kinh tế [ りくあげひよう ] phí dỡ lên bờ [landing charges] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
陸揚費用込みC.I.F
Kinh tế [ りくあげひようこみC.I.F ] C.I.F dỡ lên bờ [C.I.F landed] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
陸揚費手持シー・アイ・エフ条件
Kinh tế [ りくあげひてもちしー・あい・えふじょうけん ] C.I.F dỡ lên bờ [cost, insurrance, freight landed] Category : Ngoại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.